Hạng D
16/4/14
2.588
3.859
113
Gần như không có gì mới ngoại trừ cái tên, Chevrolet Spark phiên bản tự động đắt hơn trước 15 triệu đồng.

[xtable=bcenter|450x@]
{tbody}
{tr}
{td}
images984377_giaothong_zest.jpg
{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Tích hợp thêm đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu, Chevrolet Spark tăng giá 15 triệu đồng kèm tên gọi mới Zest.{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]

Trong thông cáo gửi báo chí hôm 27/5, liên doanh GM Việt Nam công bố sự xuất hiện của một phiên bản gọi là đặc biệt Chevrolet Spark Zest, kèm thông điệp "phiên bản giới hạn" với hàng loạt thay đổi về thiết kế và trang bị như đèn sương mù viền mạ crôm, la-zăng đúc, cánh lướt gió tích hợp đèn phanh hay nội thất đỏ thể thao.

Tuy nhiên, theo tìm hiểu của PV Báo Giao thông, phiên bản được gọi là đặc biệt này gần như không có sự khác biệt với bản tự động ra mắt cách đây tròn 1 năm. Và ngay sau khi công bố bản Zest, GM Việt Nam lập tức loại bỏ mọi thông tin về chiếc Spark số tự động trên website chính thức.

Sự thay đổi có chăng chỉ ở gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ và mức giá mới 392 triệu đồng, cao hơn trước 15 triệu đồng.

Tất cả những thông số kỹ thuật hay thiết kế, kiểu dáng đều như cũ. Trang bị nội thất vẫn là vô-lăng bọc da tích hợp nút bấm điều khiển âm thanh, hệ thống giải trí 4 loa, Radio, đầu đọc CD/MP3 và cổng hỗ trợ kết nối USB/AUX, 4 túi khí,….

[xtable=bcenter|450x@]
{tbody}
{tr}
{td}
images984378_giaothong_zest2.jpg
{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Nội thất của bản Spark Zest số tự động.{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
Spark Zest tiếp tục sử dụng động cơ 1.0L DOHC MFI công suất 68 mã lực và mô-men xoắn cực đại 89 Nm cùng hộp số tự động 4 cấp.

Như vậy, bằng chiêu đổi tên tăng giá, GM Việt Nam dường như có thể một mũi tên trúng hai đích, khi vừa khuấy động thị trường bằng một phiên bản gọi là đặc biệt, vừa tăng giá một cách có vẻ hợp lý.

Tuy nhiên, chỉ có thời gian và người tiêu dùng mới đưa ra câu trả lời thực sự cho vấn đề hiệu quả của chiêu thức này, bởi phân khúc xe 5 cửa cỡ nhỏ hiện là một “sân chơi” rất khó nhằn và ưu thế vẫn đang thuộc về hai dòng xe mang thương hiệu Hàn Quốc, Kia Morning và Hyundai Grand i10.

Phúc Lâm
 
m.m
Hạng D
18/12/12
1.587
604
113
xe em số sàn, chạy hơn 55k km , vẫn ngon, bài báo có vẻ dìm hàng nhễ

ngần ấy option e thấy giá vậy là hợp lý
 
Tập Lái
16/11/10
37
13
8
Bài báo của hãng xe đối thủ rồi .. Khi gọi trực tiếp cho sale thì giá vẫn có giảm và rẻ hơn nhiều với mấy chiếc xe đối thủ
 
Hạng D
30/11/10
3.965
56.140
113
Em này chắc là đối thủ trực tiếp của Kia Picanto, thị trường sẽ quyết định tất cả, vả lại thường sale GM bao giờ cũng có giá giảm khá nhiều so với giá niêm yết
 
Hạng B2
26/4/13
215
12
18
Thêm chừng ấy option giá ấy có đáng gì đây, quan trọng nhất là người tiêu dùng,. có dìm hàng đi chăng nữa thì người tiêu dùng vẫn thông minh hơn.
 
Hạng B2
6/1/14
220
124
43
E đi xem xe sáng nay thấy có mấy options mới, bác chủ liệt kê thiếu. ( e nhớ k chắc lắm) ;): đèn ban ngày, phím tích hợp vô lăng, ghế da -trứơc đây là da pha nỉ- , đồng hồ cải tiến & chức năng tìm xe ở parking space. Phải GM thêm options mà giữ nguyên giá thì hi vọng bán chạy hơn & để khỏi bị dìm hàng.
 
Hạng D
7/8/12
2.349
1.148
113
Chevrolet Spark Zest 2014 có khác mà Bác, thay đổi về nội thất và ngoại thất chút.
Mượn cớ đổi tên, Chevrolet Spark tăng giá


Chevroletsaigon.vn - Chevrolet Spark Zest 2014 _ Limited Edition với nội thất tông màu đỏ thời thượng cũng mong muốn mang tinh thần của sự say mê, vui vẻ đến cho khách hàng yêu quý, mang đến không chỉ là một chiếc xe mà còn là một hương vị mới đầy thú vị, cuốn hút, khiến cho cuộc sống thêm nhiều đam mê.

Phiên bản đặc biệt mùa hè 2014 _ Chevrolet Spark Zest 2014 _ Limited Edition.
Mượn cớ đổi tên, Chevrolet Spark tăng giá




An toàn vượt trội với 4 túi khí (cao cấp nhất trong phân khúc xe mini)

Mượn cớ đổi tên, Chevrolet Spark tăng giá


62% Thân vỏ làm bằng sắt chịu lực siêu bền.

Mượn cớ đổi tên, Chevrolet Spark tăng giá


Động cơ tiên tiến S-TEC II mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.

Mượn cớ đổi tên, Chevrolet Spark tăng giá

Mượn cớ đổi tên, Chevrolet Spark tăng giá


Nào chúng ta cùng trải nghiệm phiên bản Chevrolet Spark Zest 2014 với Chevrolet Sài Gòn

Mượn cớ đổi tên, Chevrolet Spark tăng giá

Liên hệ coi xe và đặt hàng: 0903 018 812

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT XE CHEVROLET SPARK ZEST 2014

[xtable=border:0|cellpadding:0|cellspacing:0|597x@]
{tbody}
{tr}
{td=colspan:3|nowrap|597x@}
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Model{/td}

{td=nowrap|168x@}
1.0 LT​
{/td}

{td=nowrap|168x@}
1.0 LTZ​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:3|nowrap|597x@}
Động cơ và Truyền Động{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Loại động cơ{/td}

{td=colspan:2|nowrap|337x@}
1.0 DOHC, MFI​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Dung tích xy lanh (cc){/td}

{td=colspan:2|nowrap|337x@}
995​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Công suất cực đại (Hp/rpm){/td}

{td=colspan:2|nowrap|337x@}
67/6400​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm){/td}

{td=colspan:2|nowrap|337x@}
89/4800​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Hộp số{/td}

{td=nowrap|168x@}
Số sàn 5 cấp​
{/td}

{td=nowrap|168x@}
Tự động 4 cấp​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Tiêu hao nhiên liệu (l/100km){/td}

{td=colspan:2|nowrap|337x@}
5.1*​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Hệ thống phanh{/td}

{td=nowrap|168x@}
{/td}

{td=nowrap|168x@}
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Phanh trước{/td}

{td=colspan:2|nowrap|337x@}
Đĩa tản nhiệt​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Phanh sau{/td}

{td=colspan:2|nowrap|337x@}
Tang trống​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Kích thước{/td}

{td=nowrap|168x@}
{/td}

{td=nowrap|168x@}
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Dài x Rộng x Cao (mm){/td}

{td=nowrap|168x@}
3640 x 1597 x 1522​
{/td}

{td=nowrap|168x@}
3595 x 1597 x 1551​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Chiều dài cơ sở (mm){/td}

{td=colspan:2|nowrap|337x@}
2375​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Khoảng sáng gầm xe (mm){/td}

{td=colspan:2|337x@}
160​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Vệt bánh xe trước (mm){/td}

{td=colspan:2|337x@}
1410​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Vệt bánh xe sau (mm){/td}

{td=colspan:2|337x@}
1417​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Trọng lượng không tải (kg){/td}

{td=168x@}
1000​
{/td}

{td=168x@}
1005​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Trọng lượng toàn tải (kg){/td}

{td=nowrap|168x@}
1367​
{/td}

{td=nowrap|168x@}
1385​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Bán kính quay vòng tối thiểu (m){/td}

{td=colspan:2|nowrap|337x@}
5​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Kích thước lốp{/td}

{td=colspan:2|nowrap|337x@}
155/70R14​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
La zăng (inch){/td}

{td=colspan:2|nowrap|337x@}
14​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|260x@}
Kích thước bình nhiên liệu (l){/td}

{td=colspan:2|nowrap|337x@}
35​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|nowrap|428x@}
*Số liệu tính trung bình trong điều kiện thử tiêu chuẩn{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]

[xtable=border:0|cellpadding:0|cellspacing:0|493x@]
{tbody}
{tr}
{td=colspan:3|nowrap|493x@}
TRANG THIẾT BỊ
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|313x@}
Model{/td}

{td=nowrap|87x@}
1.0 LT​
{/td}

{td=nowrap|93x@}
1.0 LTZ​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:3|nowrap|493x@}
An toàn{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS){/td}

{td=nowrap|87x@}
Có​
{/td}

{td=nowrap|93x@}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Túi khí cho lái xe{/td}

{td=nowrap|87x@}
Có​
{/td}

{td=nowrap|93x@}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Túi khí cho hành khách phía trước{/td}

{td=nowrap|87x@}
Có​
{/td}

{td=nowrap|93x@}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Túi khí 2 bên ghế trước{/td}

{td=nowrap|87x@}
Không​
{/td}

{td=nowrap|93x@}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Cảm biến lùi{/td}

{td=nowrap|87x@}
Không​
{/td}

{td=nowrap|93x@}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Đèn chiếu sáng ban ngày{/td}

{td=nowrap|87x@}
Không​
{/td}

{td=nowrap|93x@}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Hệ thống chống trộm{/td}

{td=nowrap|87x@}
Có​
{/td}

{td=nowrap|93x@}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|313x@}
Khóa cửa trung tâm{/td}

{td=nowrap|87x@}
Có​
{/td}

{td=nowrap|93x@}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:3|nowrap|493x@}
Ngoại thất{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Viền lưới tản nhiệt mạ crôm{/td}

{td=nowrap|87x@}
Có​
{/td}

{td=nowrap|93x@}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Đèn sương mù phía trước{/td}

{td=nowrap|87x@}
Có​
{/td}

{td=nowrap|93x@}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
La zăng đúc{/td}

{td=nowrap|87x@}
Có​
{/td}

{td=nowrap|93x@}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện có chức năng sấy, tích hợp đèn báo rẽ{/td}

{td=nowrap|87x@}
Không​
{/td}

{td=nowrap|93x@}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Ăng ten trên nóc{/td}

{td=nowrap|87x@}
Có​
{/td}

{td=nowrap|93x@}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Giá nóc thể thao{/td}

{td=nowrap|87x@}
Có​
{/td}

{td=nowrap|93x@}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Cánh lướt gió tích hợp đèn báo phanh trên cao{/td}

{td=nowrap|87x@}
Có​
{/td}

{td=nowrap|93x@}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Sấy kính sau{/td}

{td=nowrap|87x@}
Có​
{/td}

{td=nowrap|93x@}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Cần gạt nước phía sau{/td}

{td=nowrap|87x@}
Có​
{/td}

{td=nowrap|93x@}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:3|nowrap|493x@}
Nội thất{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|313x@}
Số chỗ ngồi{/td}

{td=nowrap|87x@}
5​
{/td}

{td=nowrap|93x@}
5​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|313x@}
Vật liệu ghế{/td}

{td=nowrap|87x@}
Da pha nỉ​
{/td}

{td=nowrap|93x@}
Da​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|313x@}
Vô lăng bọc da{/td}

{td=nowrap|87x@}
Không​
{/td}

{td=nowrap|93x@}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|313x@}
Điều khiển âm thanh trên tay lái{/td}

{td=nowrap|87x@}
Không​
{/td}

{td=nowrap|93x@}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|313x@}
Chìa khóa điều khiển từ xa{/td}

{td=nowrap|87x@}
Có​
{/td}

{td=nowrap|93x@}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Màn hình hiển thị đa thông tin{/td}

{td=nowrap|87x@}
Có​
{/td}

{td=nowrap|93x@}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Tay lái trợ lực thủy lực{/td}

{td=nowrap|87x@}
Có​
{/td}

{td=nowrap|93x@}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Tay lái điều chỉnh 2 hướng{/td}

{td=87x@}
Không​
{/td}

{td=93x@}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Điều hòa điều chỉnh cơ{/td}

{td=nowrap|87x@}
Có​
{/td}

{td=nowrap|93x@}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Bộ lọc khí điều hòa{/td}

{td=nowrap|87x@}
Có​
{/td}

{td=nowrap|93x@}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
4 loa{/td}

{td=nowrap|87x@}
Có​
{/td}

{td=nowrap|93x@}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Radio (AM/FM)/CD/MP3{/td}

{td=nowrap|87x@}
Có​
{/td}

{td=nowrap|93x@}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Cổng kết nối AUX (iPod){/td}

{td=nowrap|87x@}
Có​
{/td}

{td=nowrap|93x@}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|313x@}
Cổng kết nối USB{/td}

{td=nowrap|87x@}
Có​
{/td}

{td=nowrap|93x@}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Gương trên kính chắn nắng phía trước{/td}

{td=87x@}
Có​
{/td}

{td=93x@}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=313x@}
Cửa sổ điều khiển điện (trước và sau){/td}

{td=nowrap|87x@}
Có​
{/td}

{td=nowrap|93x@}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|313x@}
Giá đựng cốc{/td}

{td=nowrap|87x@}
Có​
{/td}

{td=nowrap|93x@}
Có​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|313x@}
Ghế sau gập được 90 độ{/td}

{td=nowrap|87x@}
Có​
{/td}

{td=nowrap|93x@}
Có​
{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]


[xtable=border:0|cellpadding:0|cellspacing:0|587x@]
{tbody}
{tr}
{td=colspan:6|nowrap|587x@}
SPECIFICATION
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=257x@}
Model{/td}

{td=colspan:3|nowrap|165x@}
1.0 LT​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|165x@}
1.0 LTZ​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:6|nowrap|587x@}
Engine and Transmission{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|257x@}
Type{/td}

{td=colspan:5|nowrap|330x@}
1.0 DOHC, MFI​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=257x@}
Piston Displacement (cc){/td}

{td=colspan:5|nowrap|330x@}
995​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=257x@}
Max. output (Ps/rpm){/td}

{td=colspan:5|nowrap|330x@}
68/6400​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=257x@}
Max. torque (Nm/rpm){/td}

{td=colspan:5|nowrap|330x@}
89/4800​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=257x@}
Gear box{/td}

{td=colspan:3|165x@}
5 speed MT​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|165x@}
4 speed AT​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|257x@}
Fuel consumption{/td}

{td=colspan:5|nowrap|330x@}
5.1*​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|257x@}
Brake{/td}

{td=colspan:3|nowrap|165x@}
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|165x@}
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|257x@}
Front brake{/td}

{td=colspan:5|nowrap|330x@}
Disc​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|257x@}
Rear brake{/td}

{td=colspan:5|nowrap|330x@}
Drum​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|257x@}
Dimension{/td}

{td=colspan:3|nowrap|165x@}
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|165x@}
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|257x@}
Length x Width x Height (mm){/td}

{td=colspan:3|nowrap|165x@}
3640 x 1597 x 1522​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|165x@}
3595 x 1597 x 1551​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=257x@}
Wheelbase (mm){/td}

{td=colspan:5|nowrap|330x@}
2375​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=257x@}
Ground clearance (mm){/td}

{td=colspan:5|330x@}
160​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=257x@}
Tread front (mm){/td}

{td=colspan:5|330x@}
1410​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=257x@}
Tread rear (mm){/td}

{td=colspan:5|330x@}
1417​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|257x@}
Curb weight (kg){/td}

{td=colspan:3|165x@}
1000​
{/td}

{td=colspan:2|165x@}
1005​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|257x@}
Gross weight (kg){/td}

{td=colspan:3|nowrap|165x@}
1367​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|165x@}
1385​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|257x@}
Min. turning radius (m){/td}

{td=colspan:5|nowrap|330x@}
5​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|257x@}
Tire{/td}

{td=colspan:5|nowrap|330x@}
155/70R14​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|257x@}
Wheel (inch){/td}

{td=colspan:5|nowrap|330x@}
14​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|257x@}
Fuel capacity (l){/td}

{td=colspan:5|nowrap|330x@}
35​
{/td}
{/tr}
{tr}
{td=nowrap|257x@}
* Data averaged over standard test conditions{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:5|nowrap|448x@}
EQUIPMENT
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Model{/td}

{td=nowrap|87x@}
1.0 LT​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
1.0 LTZ​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:5|nowrap|448x@}
Safety{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
ABS system{/td}

{td=87x@}
S​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Driver airbag{/td}

{td=87x@}
S​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Passenger airbag{/td}

{td=87x@}
S​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
2 Side airbags{/td}

{td=87x@}
N​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Rear parking sensor{/td}

{td=87x@}
N​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Daytime running lamp{/td}

{td=87x@}
N​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Anti theft deterrent{/td}

{td=87x@}
S​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Central door lock{/td}

{td=87x@}
S​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:5|nowrap|448x@}
Exterior{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Chrome coated grille edge{/td}

{td=87x@}
S​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Front Fog lamps{/td}

{td=87x@}
S​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Alloy wheel{/td}

{td=87x@}
S​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Power Outer & Heated Mirror integrated turning signal{/td}

{td=87x@}
N​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Roof antenna{/td}

{td=87x@}
S​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Roof-Carrier{/td}

{td=87x@}
S​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Englarged Rear Spoiler with Hight Mount Stop Lamp{/td}

{td=87x@}
S​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|nowrap|268x@}
Rear window defogger{/td}

{td=87x@}
S​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|nowrap|268x@}
Rear riper & washer{/td}

{td=87x@}
S​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:5|nowrap|448x@}
Interior{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Seat capacity{/td}

{td=87x@}
5​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
5​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Seat material{/td}

{td=87x@}
Fabric​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
Leather​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Leather Steering wheel{/td}

{td=87x@}
N​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Audio control on steering wheel{/td}

{td=87x@}
N​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|nowrap|268x@}
Keyless entry{/td}

{td=nowrap|87x@}
S​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Multi display information screen{/td}

{td=nowrap|87x@}
S​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|nowrap|268x@}
Steering wheel-power (Hydrolic){/td}

{td=nowrap|87x@}
S​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Tilt Steering Column{/td}

{td=nowrap|87x@}
N​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Manual Air Conditioner{/td}

{td=nowrap|87x@}
S​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Air filter - Pollutant{/td}

{td=nowrap|87x@}
S​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
4 speakers{/td}

{td=nowrap|87x@}
S​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|nowrap|268x@}
Radio (AM/FM)/CD/MP3{/td}

{td=nowrap|87x@}
S​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
AUX (i-POD Media Player Connection){/td}

{td=nowrap|87x@}
S​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
USB{/td}

{td=nowrap|87x@}
S​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Sunvisor w/ Vanity Mirror{/td}

{td=nowrap|87x@}
S​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|268x@}
Power windows (front & rear){/td}

{td=nowrap|87x@}
S​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|nowrap|268x@}
Cup Holder{/td}

{td=nowrap|87x@}
S​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:2|nowrap|268x@}
R. Seat 90 degree Fold Down{/td}

{td=nowrap|87x@}
S​
{/td}

{td=colspan:2|nowrap|93x@}
S​
{/td}

{td=138x@} {/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]



Nguyễn Tuấn - Chevroletsaigon.vn