Tập Lái
4/8/20
19
0
1
31
Da là lớp phòng thủ đầu tiên của cơ thể. Khi có vết thương hở, cấu trúc da sẽ bị phá vỡ, mở ra cánh cửa để tiếp xúc với các yếu tố ngoại lai. Chỉ cần một chút bất cẩn, vi khuẩn bên ngoài sẽ nhân cơ hội tấn công và làm vết thương mưng mủ. Để xử lý nó, hãy cùng tìm hiểu các mẹo chăm sóc vết thương nhiễm trùng trong bài viết dưới đây.
1. Điều gì khiến vết thương bị nhiễm trùng?
Ở điều kiện bình thường, bề mặt da được bảo vệ bởi một lớp màng acid mỏng do tuyến bã nhờn tiết ra. Lớp màng acid này giúp điều chỉnh pH da và nuôi dưỡng nên hệ vi sinh vật có lợi. Các vi sinh vật có lợi sẽ kìm hãm và ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập vào cơ thể. Vì vậy, khi da không bị thương tổn, cơ thể sẽ không hình thành phản ứng viêm.
cham_soc_vet_thuong_nhiem_trung2.jpg

Hình ảnh minh họa vết thương nhiễm trùng: sưng, đỏ, đau, chảy nhiều mủ vàng
Tuy nhiên, khi cấu trúc da bị xé rách, bất cứ vi sinh nào cư trú trên da đều có thể là nguyên nhân gây nhiễm trùng. Không chỉ vậy, các mầm bệnh từ bên ngoài cũng sẽ nhân cơ hội xâm nhập. Tùy vào vị trí và mức độ nặng của vết thương, nhiễm trùng sẽ xuất hiện nếu không được chăm sóc hợp lý. Chủng vi khuẩn gây nhiễm trùng thường gặp nhất là tụ cầu vàng Staphylococcus aureus.
Khi bị nhiễm trùng, hệ thống miễn dịch của cơ thể sẽ bị kích thích và gây nên triệu chứng:
  • Đau nhiều
  • Vết thương đỏ, sưng nề
  • Chai cứng
  • Chảy nhiều mủ, dịch có màu xanh, vàng…; có mùi hôi khó chịu.
  • Sốt
Trong trường hợp vết thương mạn tính hoặc trên nền bệnh nhân suy nhược, dấu hiệu nhiễm trùng thường khó phát hiện hơn. Bệnh nhân thường có các biểu hiện không đặc hiệu như:
  • Chán ăn
  • Khó chịu
  • Mất kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường
2. Hậu quả của nhiễm trùng vết thương
Nhiễm trùng vết thương là vấn đề không thể chủ quan. Nếu không xử lý sớm, nhiễm trùng sẽ khiến vết thương chậm lành, gây đau đớn kéo dài. Thậm chí, nó có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm
  • Viêm mô tế bào: Đây là tình trạng nhiễm trùng ở các lớp sâu dưới tổ chức da. Nó gây sưng, đỏ, đau ở vùng da bị tác động. Ngoài ra, bệnh nhân còn có thể gặp các triệu chứng khác: sốt, chóng mặt, buồn nôn và nôn.
  • Viêm tủy xương: Là bệnh nhiễm trùng xương do vi khuẩn. Khi bị nhiễm trùng, lưu thông máu trong xương bị cản trở, có thể dẫn đến “chết xương”. Viêm tủy xương còn có thể dẫn đến nhiễm trùng khớp gần đó, gây ức chế tăng trưởng ở trẻ và là tiền đề dẫn đến ung thư da.
cham_soc_vet_thuong_nhiem_trung4.jpg

Hình ành kinh hoàng của biến chứng viêm cân mạc hoại tử
  • Nhiễm trùng huyết: Là phản ứng miễn dịch cực đoạn của cơ thể khi vi khuẩn xâm nhập vào máu. Nhiễm trùng huyết có thể gây suy đa tạng, đe dọa trực tiếp đến tính mạng người bệnh. Hàng năm tại Mỹ có hơn 270.000 người tử vong do nhiễm trùng huyết.
  • Viêm cân mạc hoại tử: Là nhiễm trùng nghiêm trọng gây bởi vi khuẩn Aeromonas Hydrophila. Chủng vi khuẩn này tiêu diệt các tổ chức cơ và làm tổn thương bị hoại tử nhanh chóng. Người bệnh sẽ phải hứng chịu những cơn đau đớn khủng khiếp trên khắp cơ thể.
Từ một tổn thương nhiễm trùng nhỏ, vi khuẩn có thể gây nhiều biến chứng kinh hoàng. Vì vậy, chăm sóc sớm sẽ là biện pháp đúng đắn để bảo vệ bản thân, ngăn ngừa hậu quả về sau.
3. Ba mẹo chăm sóc vết thương nhiễm trùng
3.1. Sát khuẩn vết thương
Sát khuẩn vết thương là bước làm sạch và tiêu diệt vi khuẩn – nguyên nhân trực tiếp gây nhiễm trùng. Dung dịch sát khuẩn đủ mạnh sẽ giúp giải quyết phần nhiễm trùng ngoài da. Với những tổn thương nhiễm trùng không quá nghiêm trọng, dung dịch sát khuẩn sẽ là giải pháp xử lý phù hợp – an toàn – hiệu quả.
xn-bong-bo-xe-may-2-1.jpg

Vết thương nhiễm trùng được chăm sóc đúng cách sẽ lành nhanh – không sẹo

Tuy nhiên, các dung dịch sát khuẩn hiện nay phần lớn đều chưa đáp ứng được yêu cầu đó. Hầu hết đều tồn tại nhiều nhược điểm khó khắc phục:
  • Khả năng sát khuẩn chưa đủ mạnh, không tiêu diệt được màng biofilm vi khuẩn.
  • Tác dụng ngắn, mất hiệu lực ngay sau khi ngừng sát khuẩn.
  • Gây xót khi sử dụng.
  • Làm tổn thương mô mới, khiến vết thương chậm lành.
Để xử lý được vết thương bị nhiễm trùng, dung dịch sát khuẩn phải tối ưu được các yếu tố này. Vì vậy, các giáo sư tại Viện Hàn lâm Khoa học Nga đã nghiên cứu và cho ra đời dòng sản phẩm sát khuẩn thế hệ mới: Dizigone.
lanh-vet-thuong-dizigone-resize.jpg

Bộ sản phẩm Dizigone chuyên biệt cho vết thương hở

Dizigone ứng dụng công nghệ kháng khuẩn ion - cho hiệu quả sát khuẩn tương tự miễn dịch tự nhiên. Khi sử dụng, mầm bệnh được tiêu diệt 100% nhưng lại không gây xót và làm tổn thương mô mới. Qua nhiều bằng chứng khoa học về an toàn – hiệu quả, Dizigone đã được đưa vào sử dụng rộng rãi tại nhiều bệnh viện lớn như Việt Đức, Bạch Mai, Đức Giang…

Cách sử dụng Dizigone để sát trùng vết thương:
  • Lau/rửa/xịt vết thương 3-4 lần/ngày bằng dung dịch Dizigone.
  • Giữ dung dịch trên vết thương tối thiểu 30 giây.
  • Không cần rửa lại bằng nước.
bong_nguyen-cong-hien1.jpg

Hiệu quả chữa lành thương nhanh chóng của Dizigone

3.2. Băng vết thương
Băng vết thương là cách tạo ra rào chắn tạm thời để che chắn, ngăn cản dị vật xâm nhập. Đây cũng là biện pháp cầm máu cho những vết thương sâu, khi quá trình đông máu tự nhiên chưa được hoàn thiện.
Vết thương hở nhiễm trùng nên được băng lại để đảm bảo vệ sinh. Tuy nhiên, việc băng vết thương cần đảm bảo một số nguyên tắc:
  • Băng và gạc phải vô trùng tuyệt đối.
  • Không băng quá chặt để tránh gây đau và tạo điều kiện cho vi khuẩn kỵ khí phát triển.
  • Thay băng gạc thường xuyên, ít nhất 1 lần/ngày.
  • Nếu băng gạc dính chặt vào vết thương, có thể thấm ướt để làm mềm và kéo ra từ từ. Động tác thay băng quá mạnh tay có thể làm xô lệch tổn thương và gây chảy máu.
Loại băng gạc tối ưu được khuyên dùng là băng hydrocolloid.
3.3. Dùng thuốc kháng sinh
Khi có dấu hiệu nhiễm trùng toàn thân như sốt cao (trên 38 độ), nhịp tim nhanh, chảy mủ nhiều, bệnh nhân nên đi khám để được tư vấn dùng kháng sinh. Kháng sinh sẽ giúp kiểm soát tình trạng nhiễm trùng toàn thân, ngăn ngừa biến chứng nặng. Tùy vào tình trạng vết thương, bác sĩ sẽ chỉ định dùng kháng sinh theo đường tiêm hoặc đường uống.

thuoc.jpg

Hình ảnh minh họa thuốc kháng sinh dùng cho vết thương nhiễm trùng
Kháng sinh chỉ được dùng theo đơn kê của bác sĩ. Khi sử dụng, bệnh nhân cần tuân thủ đúng theo liều dùng, đường dùng để đạt hiệu quả tối ưu và ngăn ngừa tác dụng phụ. Tuyệt đối không dùng kháng sinh bừa bãi hay nghiền bột thuốc kháng sinh để rắc lên vết thương hở.

4. Ba điều cần làm để vết thương nhanh lành
4.1. Thoa kem dưỡng ẩm
Khi vết thương khô se, không còn nhiễm trùng, cấu trúc da mới sẽ được tái tạo nhanh nhất ở độ ẩm phù hợp. Vì vậy, việc thoa kem dưỡng ẩm đóng vai trò quan trọng để thúc đẩy vết thương nhanh lành. Một số kem dưỡng ẩm nên dùng cho vết thương hở:Dizigone Nano Bạc, Vaseline, kem cừu…

xn-mini-1.jpg

Phản hồi của khách hàng khi chữa vết thương bằng bộ sản phẩm Dizigone

Trong số này, Dizigone Nano Bạc được ưu tiên hơn cả vì giúp nhân đôi hiệu quả: vừa sát khuẩn, vừa dưỡng ẩm cho da. Các phân tử nano bạc siêu nhỏ có khả năng thấm sâu qua da, duy trì tác dụng sát khuẩn kéo dài. Thành phần tự nhiên đến từ tràm trà, lô hội, cúc la mã… giúp làm mềm và làm dịu phần da thương tổn, tạo độ ẩm thích hợp nhất để tái tạo. Khi dùng kèm với dung dịch Dizigone, kem Nano bạc cho hiệu quả kháng khuẩn – lành thương – ngừa sẹo tối ưu.
Cách dùng kem Dizigone Nano Bạc dưỡng ẩm:
  • Chờ vết thương khô se, không còn chảy mủ, chảy dịch.
  • Thoa một lượng vừa đủ kem lên vị trí tổn thương.
  • Thực hiện 3-4 lần/ngày sau bước sát khuẩn.
4.2. Chế độ ăn uống
Chế độ ăn uống cũng ảnh hưởng không nhỏ đến quá trình lành thương tự nhiên của cơ thể. Một số thực phẩm có thể khiến vết thương sưng nề, mưng mủ như: rau muống, thịt gà, xôi nếp, hải sản. Bên cạnh đó, thịt bò dễ gây hình thành thâm sẹo – theo kinh nghiệm dân gian. Vì vậy, trong thời gian hồi phục vết thương, bệnh nhân nên kiêng những đồ ăn này.
nam_mieng_o_benh_nhan_hiv9.jpg

Trừ bỏ những loại trên, người bệnh nên bổ sung dinh dưỡng đầy đủ để tăng cường đề kháng. Sức đề kháng khỏe mạnh sẽ là nền móng vững chắc để cơ thể chống chọi tốt hơn với mầm bệnh và tái tạo tổn thương nhanh chóng.

4.3. Chế độ sinh hoạt
Chế độ sinh hoạt khoa học sẽ giúp nâng cao miễn dịch cho cơ thể. Nó được xây dựng dựa trên các nguyên tắc:
  • Ăn uống đủ chất, ngủ nghỉ đúng giờ.
  • Giữ tinh thần thoải mái, áp lực.
  • Không hút thuốc lá, uống rượu.
  • Không sử dụng chất kích thích.
  • Nghỉ ngơi hợp lý, vận động nhẹ nhàng (nếu có thể).
Khi chẳng may bị nhiễm trùng, vết thương sẽ rất khó chăm sóc và đòi hỏi kỹ thuật phù hợp. Chọn lựa được dung dịch sát trùng hiệu lực mạnh – không xót – an toàn là bước quan trọng nhất để thúc đẩy tổn thương lành nhanh. Bộ sản phẩm Dizigone chuyên biệt cho vết thương hở được coi là giải pháp ưu việt cho những trường hợp này.

Nguồn: Dizigone.vn