Giá lăn bánh Toyota Land Cruiser tại Việt Nam
Ước lượng chi phí cần chi để Toyota Land Cruiser có thể lăn bánh trên đường.
Giá lăn bánh của Toyota Land Cruise VX
[xtable=bcenter|border:0|cellpadding:1|cellspacing:1]
{tbody}
{tr}
{td}Khoản phí{/td}
{td}Mức phí ở Hà Nội (đồng){/td}
{td}Mức phí ở TP HCM (đồng){/td}
{td}Mức phí ở tỉnh khác (đồng){/td}
{/tr}
{tr}
{td}Giá niêm yết{/td}
{td}3.650.000.000{/td}
{td}3.650.000.000{/td}
{td}3.650.000.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Phí trước bạ{/td}
{td}438.000.000{/td}
{td}365.000.000{/td}
{td}365.000.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Phí đăng kiểm{/td}
{td}240.000{/td}
{td}240.000{/td}
{td}240.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Phí bảo trì đường bộ{/td}
{td}1.560.000{/td}
{td}1.560.000{/td}
{td}1.560.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Bảo hiểm vật chất xe{/td}
{td}54.750.000{/td}
{td}54.750.000{/td}
{td}54.750.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Bảo hiểm trách nhiệm dân sự{/td}
{td}873.400{/td}
{td}873.400{/td}
{td}873.400{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Phí biển số{/td}
{td}20.000.000{/td}
{td}11.000.000{/td}
{td}1.000.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Tổng{/td}
{td}4.165.423.400{/td}
{td}4.083.423.400{/td}
{td}4.073.423.400{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
Ước lượng chi phí cần chi để Toyota Land Cruiser có thể lăn bánh trên đường.
Giá lăn bánh của Toyota Land Cruise VX
[xtable=bcenter|border:0|cellpadding:1|cellspacing:1]
{tbody}
{tr}
{td}Khoản phí{/td}
{td}Mức phí ở Hà Nội (đồng){/td}
{td}Mức phí ở TP HCM (đồng){/td}
{td}Mức phí ở tỉnh khác (đồng){/td}
{/tr}
{tr}
{td}Giá niêm yết{/td}
{td}3.650.000.000{/td}
{td}3.650.000.000{/td}
{td}3.650.000.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Phí trước bạ{/td}
{td}438.000.000{/td}
{td}365.000.000{/td}
{td}365.000.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Phí đăng kiểm{/td}
{td}240.000{/td}
{td}240.000{/td}
{td}240.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Phí bảo trì đường bộ{/td}
{td}1.560.000{/td}
{td}1.560.000{/td}
{td}1.560.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Bảo hiểm vật chất xe{/td}
{td}54.750.000{/td}
{td}54.750.000{/td}
{td}54.750.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Bảo hiểm trách nhiệm dân sự{/td}
{td}873.400{/td}
{td}873.400{/td}
{td}873.400{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Phí biển số{/td}
{td}20.000.000{/td}
{td}11.000.000{/td}
{td}1.000.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Tổng{/td}
{td}4.165.423.400{/td}
{td}4.083.423.400{/td}
{td}4.073.423.400{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]