Tập Lái
12/4/17
2
0
1
38
Hà nội
xetaihoamai.vn
Hình ảnh xe:
xe-t%E1%BA%A3i-ben-hoa-mai-3-48-t%E1%BA%A5n-1-c%E1%BA%A7u.jpg
xe-tai-ben-hoa-mai-3-48-tan-2.jpg
xe-tai-ben-hoa-mai-3-48-tan-3.jpg

  • Kích thước xe (mm): 4830 x 2000 x 2280
  • Kích thước thùng (mm):2730 x 1750 x 600
  • Công suất (kW/v/phút):60/3200
  • Khối lượng toàn bộ (Kg):6970
  • Chủng loại: Xe tải ben Hoa Mai
  • Nhóm tải trọng: Xe tải Hoa Mai từ 2 tấn đến 4 tấn
  • Hãng xe: Xe tải Hoa Mai
Thông số kỹ thuật xe:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN

[xtable=skin1|border:1|cellpadding:0|cellspacing:0|100%x@]
{thead}
{tr}
{th} {/th}
{th}ĐƠN VỊ TÍNH{/th}
{th}KIỂU - TRỊ SỐ{/th}
{/tr}
{/thead}
{tbody}
{tr}
{td}Loại phương tiện{/td}
{td}-{/td}
{td}Ô tô tải (tự đổ){/td}
{/tr}
{tr}
{td}Công thức bánh xe{/td}
{td}-{/td}
{td}4x2R{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Kích thước bao (dài x rộng x cao){/td}
{td}mm{/td}
{td}4830 x 2000 x 2280{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Khoảng cách trục{/td}
{td}mm{/td}
{td}2580{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Vết bánh xe trước/sau{/td}
{td}mm{/td}
{td}1520/1540{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Khoảng sáng gầm xe{/td}
{td}mm{/td}
{td}225{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Khối lượng bản thân{/td}
{td}kg{/td}
{td}3360{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Khối lượng hàng hóa cho phép chở{/td}
{td}kg{/td}
{td}3480{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Khối lượng toàn bộ{/td}
{td}kg{/td}
{td}6970{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Số chỗ ngồi{/td}
{td}chỗ{/td}
{td}02{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Tốc độ cực đại{/td}
{td}km/h{/td}
{td}80{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Độ dốc lớn nhất xe vượt được{/td}
{td}%{/td}
{td}53{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Bán kính quay vòng nhỏ nhất{/td}
{td}m{/td}
{td}5,7{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải{/td}
{td}độ{/td}
{td}46[sup]o[/sup]16'/37[sup]o[/sup]17'{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Động cơ{/td}
{td}-{/td}
{td}490QZL (tăng áp){/td}
{/tr}
{tr}
{td}Công suất lớn nhất{/td}
{td}kW/v/phút{/td}
{td}60/3200{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Mô men xoắn lớn nhất{/td}
{td}N.m/v/phút{/td}
{td}206/(2000÷2240){/td}
{/tr}
{tr}
{td}Nồng độ khí thải{/td}
{td}-{/td}
{td}Đạt mức tiêu chuẩn EURO II{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Ly hợp (côn){/td}
{td}-{/td}
{td}Dẫn động thủy lực{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Hộp số chính{/td}
{td}-{/td}
{td}05 số tiến + 01 số lùi{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Hộp số phụ{/td}
{td}-{/td}
{td}02 cấp số{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Số lốp{/td}
{td}bộ{/td}
{td}6 + 1{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Cỡ lốp trước/sau{/td}
{td}inch{/td}
{td}7.50-16/7.50-16{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Hệ thống phanh{/td}
{td}-{/td}
{td}Khí nén hai dòng (lốc kê){/td}
{/tr}
{tr}
{td}Hệ thống lái{/td}
{td}-{/td}
{td}Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Điện áp hệ thống{/td}
{td}Volt{/td}
{td}24{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao){/td}
{td}mm{/td}
{td}2730 x 1750 x 600{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben){/td}
{td}Chiếc{/td}
{td}01{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
 
Last edited by a moderator: