Otosaigon
Đăng nhập
  • Trang chủ
  • So sánh xe

So sánh xe ô tô Haval H6 HEV - 2023 và Mazda CX-5 2.0 Premium Exclusive - 2023

  • Tổng quan
  • Kích thước / Trọng lượng
  • Động cơ / Hộp số
  • Ngoại thất
  • Nội thất
  • Khung gầm
  • An toàn - Tiện nghi
Haval H6 HEV - 2023
986 triệu
Đổi xe khác
Mazda CX-5 2.0 Premium Exclusive - 2023
869 triệu
Đổi xe khác
Chọn xe
Chọn xe
Giá xe lăn bánh
Giá niêm yết 986.000.000 đ 869.000.000 đ
Giá đàm phán 986.000.000 đ 869.000.000 đ
Phí trước bạ 98.600.000 đ 86.900.000 đ
Phí đăng kí biển số 2.000.000 đ 2.000.000 đ
Phí đăng kiểm 3.000.000 đ 3.000.000 đ
Tổng cộng 1.089.600.000 đ 960.900.000 đ
Tổng quan
Số chỗ 5 5
Kiểu dáng SUV SUV
Xuất xứ Nhập khẩu Lắp ráp trong nước
Giá niêm yết 986.000.000 869.000.000
Hạng xe Hạng C Hạng C
Kích thước / Trọng lượng
Chiều dài (mm) 4.853 4.590
Chiều rộng (mm) 1.886 1.845
Chiều cao (mm) 1.730 1.680
Chiều dài cơ sở (mm) 2.738 2.700
Kích thước lốp xe 225/55R19 225/55R19
Khoảng sáng gầm xe (mm) 175 200
Trọng lượng không tải(kg) 1.720 1.550
Dung tích khoang hành lý (Kg) Chưa có thông tin 442
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 61 56
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) 1631/1640 Chưa có thông tin
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.140 2.000
Bán kính vòng quay tối thiểu Chưa có thông tin 5,5
Đường kính lazăng 19 19
Động cơ / Hộp số
Dung tích xy lanh (cc) 1.499 1.998
Tên động cơ 1.5L Turbo Hybrid SkyActiv-G 2.0L
Hộp số Tự động Tự động
Công suất tối đa (Hp/rpm) 240 154
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 530 200
Hệ thống truyền động FWD FWD
Loại động cơ Hút khí tự nhiên Hút khí tự nhiên
Loại nhiên liệu Hybrid Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) Chưa có thông tin 8,6
Tốc độ tối đa (Km/H) Chưa có thông tin Chưa có thông tin
Cấu tạo động cơ I4 I4
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) Chưa có thông tin 6,1
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) Chưa có thông tin 7,0
Trợ lực lái Điện Điện
Tăng tốc 0-100 km/h Chưa có thông tin Chưa có thông tin
Ngoại thất
Đèn chiếu gần Led Led
Đèn chiếu xa Led Led
Đèn hậu LED LED
Gương chiếu hậu ngoài Gập điện, Tích hợp báo rẽ, Chỉnh điện Gập điện, Tích hợp báo rẽ, Sấy gương, Chỉnh điện
Đèn LED ban ngày Có Có
Đèn pha tự động bật/tắt Có Có
Đèn sương mù Led Không
Cảm biến gạt mưa tự động Có Có
Cửa sổ Chỉnh điện, Lên xuống tự động 4 cửa Chỉnh điện, Lên xuống tự động 4 cửa
Tính năng đèn pha Tự động bật tắt Tự động bật tắt, Tự động chiếu xa gần, Điều chỉnh góc chiếu
Cốp sau Bấm điện Bấm điện, Đá cốp
Giá nóc Có Có
Nội thất
Điều hòa Tự động Tự động
Âm thanh 10 loa 10 loa Bose
Kết nối Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, USB, Radio Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, AUX, USB, Radio
Khởi động nút bấm Có Có
Ghế tài Chỉnh điện Chỉnh điện
Ghế phụ Chỉnh điện Chỉnh điện
Số vùng điều hòa 2 vùng 2 vùng
Kích thước màn hình trung tâm (inch) 12,3 8
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động Chống chói tự động
Vô lăng có nút bấm tích hợp Có Có
Phanh tay Điện tử Điện tử
Cửa sổ trời Panorama Yes
Bảng đồng hồ tài xế Điện tử Cơ
Lẫy chuyển số Không Có
Nhớ ghế Không Có
Cửa gió hàng ghế sau Có Có
Màn hình chạm cảm ứng Có Có
Giữ phanh tự động - Auto Hold Có Có
Cảm biến áp suất lốp Có Không
Rèm che nắng phía sau Không Không
Sạc không dây Có Không
Bệ tỳ tay Trước, Sau Trước, Sau
Đàm thoại rảnh tay Có Có
Điều khiển giọng nói Có Có
Khung gầm
Hệ thống treo trước MacPherson Độc lập McPherson
Hệ thống treo sau Hệ thống treo độc lập liên kết đa điểm Liên kết đa điểm
Phanh trước Đĩa Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa Đĩa
Cầu trúc khung gầm Unibody Unibody
An toàn - Tiện nghi
Số túi khí 6 6
Keyless entry Có Có
Đề nổ từ xa Không Không
HUD Có Có
Camera 360 Có Có
Camera lùi Có Có
Cảm biến lùi Có Có
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh Có Không
Chốt cửa tự động Có Có
Cruise Control Có Có
Adaptive Cruise Control Có Có
Speed Limit Có Không
Cân bằng điện tử - ESC Có Có
Chống bó cứng phanh - ABS Có Có
Kiểm soát lực kéo - TCS Có Có
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Có Có
Phân bổ lực phanh điện tử Có Có
Cảnh báo phanh khẩn cấp Có Có
Hỗ trợ xuống dốc Có Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có Có
Cảnh báo chệch làn đường Có Có
Hỗ trợ duy trì làn đường Có Có
Phòng tránh va chạm điểm mù Có Không
Cảnh báo điểm mù Có Có
Phòng tránh va chạm phía trước Có Có
Cảnh báo va chạm phía trước Có Có
Chống tăng tốc ngoài ý muốn Có Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Có Có
Hệ thống cảnh báo mất tập trung Có Có

So sánh xe theo loại xe

  • Tất cả
  • Sedan
  • Hatchback
  • SUV
  • MPV
  • Pickup
  • Mini van
  • CUV
  • Coupe
  • Hạng sang
  • Mui trần
Chọn Kia Seltos hay Ford Ecosport
So sánh Vinfast Fadil và Hyundai i10
So sánh nhanh Toyota Hilux 2022 và Mitsubishi Triton 2022
So sánh Hyundai Tucson và MG HS
So sánh xe chênh 15 triệu đồng, chọn Mazda BT-50 hay Mitsubishi Triton bản cao cấp?
So sánh Toyota Raize và Kia Sonet – Kỳ phùng địch thủ phân khúc SUV hạng A+
So sánh MG ZS và Hyundai Kona
So sánh Kia K3 2022 1.6AT Premium và Honda City RS: chọn sedan tầm giá 600-700 triệu nào?

Tin khuyến mãi

Minigame “Thử Tài Hiểu Biết Về Xe Hyundai” công bố người thắng cuộc
Oto.com.vn chính thức ra mắt trọn bộ giải pháp đồng hành cùng khách hàng Việt

Bảng giá xe các hãng

Giấy phép MXH số 526/GP-BTTT do Bộ TTTT cấp ngày 12/10/2015. Chịu trách nhiệm nội dung: Ngô Kỳ Lam. Công Ty Cổ Phần Ô Tô Xuyên Việt, Lầu 1, B5-B6 Khu Kim Sơn - Đường Nguyễn Hữu Thọ, phường Tân Phong, Quận 7, TPHCM.

ĐT: 028 7307 6667

HOTLINE: 028 7307 6667
CÔNG TY
  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Pháp lý
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
SẢN PHẨM VÀ DỊCH VỤ
  • Bảng giá xe ô tô
  • So sánh xe
TÌM KIẾM NHANH
© 2021 otosaigon.com
Đăng nhập để viết đánh giá
Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Google
hoặc đăng nhập bằng tài khoản Otosaigon
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Chọn xe để so sánh