Otosaigon
Đăng nhập
  • Trang chủ
  • So sánh xe

So sánh xe ô tô Hyundai Custin 1.5T Tiêu chuẩn - 2023 và Toyota Innova Cross V - 2023

  • Tổng quan
  • Kích thước / Trọng lượng
  • Động cơ / Hộp số
  • Ngoại thất
  • Nội thất
  • Khung gầm
  • An toàn - Tiện nghi
Hyundai Custin 1.5T Tiêu chuẩn - 2023
850 triệu
Đổi xe khác
Toyota Innova Cross V - 2023
810 triệu
Đổi xe khác
Chọn xe
Chọn xe
Giá xe lăn bánh
Giá niêm yết 850.000.000 đ 810.000.000 đ
Giá đàm phán 850.000.000 đ 810.000.000 đ
Phí trước bạ 85.000.000 đ 81.000.000 đ
Phí đăng kí biển số 2.000.000 đ 2.000.000 đ
Phí đăng kiểm 3.000.000 đ 3.000.000 đ
Tổng cộng 940.000.000 đ 896.000.000 đ
Tổng quan
Số chỗ 7 8
Kiểu dáng MPV MPV
Xuất xứ Lắp ráp trong nước Nhập khẩu
Giá niêm yết 850.000.000 810.000.000
Hạng xe Hạng C Hạng C
Kích thước / Trọng lượng
Chiều dài (mm) 4.950 4.755
Chiều rộng (mm) 1.850 1.845
Chiều cao (mm) 1.725 1.790
Chiều dài cơ sở (mm) 3.055 2.850
Kích thước lốp xe 225/60R17 215/60R17
Khoảng sáng gầm xe (mm) 170 170
Trọng lượng không tải(kg) Chưa có thông tin Chưa có thông tin
Dung tích khoang hành lý (Kg) 261 Chưa có thông tin
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 58 52
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) Chưa có thông tin Chưa có thông tin
Trọng lượng toàn tải (kg) Chưa có thông tin Chưa có thông tin
Bán kính vòng quay tối thiểu Chưa có thông tin 5,6
Đường kính lazăng 17 inch 17 inch
Động cơ / Hộp số
Dung tích xy lanh (cc) 1.497 1.987
Tên động cơ Smartstream 1.5T-GDI M20A-FKS
Hộp số Tự động Tự động
Công suất tối đa (Hp/rpm) 168 172
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 253 205
Hệ thống truyền động FWD FWD
Loại động cơ Tăng áp Hút khí tự nhiên
Loại nhiên liệu Xăng Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) 9,0 8,7
Tốc độ tối đa (Km/H) Chưa có thông tin Chưa có thông tin
Cấu tạo động cơ I4 I4
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) 5,6 6,3
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) 6,9 7,2
Trợ lực lái Điện Điện
Tăng tốc 0-100 km/h Chưa có thông tin Chưa có thông tin
Ngoại thất
Đèn chiếu gần Led Led
Đèn chiếu xa Led Led
Đèn hậu LED LED
Gương chiếu hậu ngoài Gập điện, Tích hợp báo rẽ, Chỉnh điện Gập điện, Tích hợp báo rẽ, Chỉnh điện
Đèn LED ban ngày Có Không
Đèn pha tự động bật/tắt Có Có
Đèn sương mù Không Led
Cảm biến gạt mưa tự động Có Không
Cửa sổ Chỉnh điện, Lên xuống tự động bên tài, Chống kẹt Chỉnh điện, Lên xuống tự động 4 cửa, Chống kẹt
Tính năng đèn pha Tự động bật tắt, Điều chỉnh góc chiếu Tự động bật tắt, Điều chỉnh góc chiếu
Cốp sau Cơ Bấm điện
Giá nóc Không Không
Nội thất
Điều hòa Tự động Tự động
Âm thanh 4 loa 6 Loa
Kết nối Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, USB, Radio Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, USB, Radio
Khởi động nút bấm Có Có
Ghế tài Chỉnh điện Chỉnh điện
Ghế phụ Chỉnh cơ Chỉnh cơ
Số vùng điều hòa 1 vùng 1 vùng
Kích thước màn hình trung tâm (inch) 10,4 10,1
Gương chiếu hậu trong Chống chói cơ Chống chói tự động
Vô lăng có nút bấm tích hợp Có Có
Phanh tay Điện tử Điện tử
Cửa sổ trời No No
Bảng đồng hồ tài xế Điện tử Điện tử
Lẫy chuyển số Có Có
Nhớ ghế Không Không
Cửa gió hàng ghế sau Có Có
Màn hình chạm cảm ứng Có Có
Giữ phanh tự động - Auto Hold Có Có
Cảm biến áp suất lốp Có Có
Rèm che nắng phía sau Không Không
Sạc không dây Không Không
Bệ tỳ tay Trước, Sau Trước, Sau
Đàm thoại rảnh tay Có Có
Điều khiển giọng nói Có Có
Khung gầm
Hệ thống treo trước McPherson MacPherson
Hệ thống treo sau Thanh cân bằng Thanh dầm xoắn
Phanh trước Đĩa Đĩa
Phanh sau Đĩa Đĩa
Cầu trúc khung gầm Unibody Unibody
An toàn - Tiện nghi
Số túi khí 4 6
Keyless entry Có Có
Đề nổ từ xa Không Không
HUD Không Không
Camera 360 Không Có
Camera lùi Có Có
Cảm biến lùi Có Có
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh Không Không
Chốt cửa tự động Không Không
Cruise Control Có Có
Adaptive Cruise Control Không Không
Speed Limit Không Không
Cân bằng điện tử - ESC Có Có
Chống bó cứng phanh - ABS Có Có
Kiểm soát lực kéo - TCS Có Có
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Không Có
Phân bổ lực phanh điện tử Có Có
Cảnh báo phanh khẩn cấp Có Có
Hỗ trợ xuống dốc Không Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có Có
Cảnh báo chệch làn đường Không Không
Hỗ trợ duy trì làn đường Không Không
Phòng tránh va chạm điểm mù Không Không
Cảnh báo điểm mù Không Không
Phòng tránh va chạm phía trước Không Không
Cảnh báo va chạm phía trước Không Không
Chống tăng tốc ngoài ý muốn Không Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Không Không
Hệ thống cảnh báo mất tập trung Không Không

So sánh xe theo loại xe

  • Tất cả
  • Sedan
  • Hatchback
  • SUV
  • MPV
  • Pickup
  • Mini van
  • CUV
  • Coupe
  • Hạng sang
  • Mui trần
Chọn Kia Seltos hay Ford Ecosport
So sánh Vinfast Fadil và Hyundai i10
So sánh nhanh Toyota Hilux 2022 và Mitsubishi Triton 2022
So sánh Hyundai Tucson và MG HS
So sánh xe chênh 15 triệu đồng, chọn Mazda BT-50 hay Mitsubishi Triton bản cao cấp?
So sánh Toyota Raize và Kia Sonet – Kỳ phùng địch thủ phân khúc SUV hạng A+
So sánh MG ZS và Hyundai Kona
So sánh Kia K3 2022 1.6AT Premium và Honda City RS: chọn sedan tầm giá 600-700 triệu nào?

Tin khuyến mãi

Minigame “Thử Tài Hiểu Biết Về Xe Hyundai” công bố người thắng cuộc
Oto.com.vn chính thức ra mắt trọn bộ giải pháp đồng hành cùng khách hàng Việt

Bảng giá xe các hãng

Giấy phép MXH số 526/GP-BTTT do Bộ TTTT cấp ngày 12/10/2015. Chịu trách nhiệm nội dung: Ngô Kỳ Lam. Công Ty Cổ Phần Ô Tô Xuyên Việt, Lầu 1, B5-B6 Khu Kim Sơn - Đường Nguyễn Hữu Thọ, phường Tân Phong, Quận 7, TPHCM.

ĐT: 028 7307 6667

HOTLINE: 028 7307 6667
CÔNG TY
  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Pháp lý
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
SẢN PHẨM VÀ DỊCH VỤ
  • Bảng giá xe ô tô
  • So sánh xe
TÌM KIẾM NHANH
© 2021 otosaigon.com
Đăng nhập để viết đánh giá
Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Google
hoặc đăng nhập bằng tài khoản Otosaigon
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Chọn xe để so sánh