Otosaigon
Đăng nhập
  • Trang chủ
  • So sánh xe

So sánh xe ô tô Hyundai Palisade Prestige 6 chỗ - 2023 và Ford Explorer Limited 4WD - 2022

  • Tổng quan
  • Kích thước / Trọng lượng
  • Động cơ / Hộp số
  • Ngoại thất
  • Nội thất
  • Khung gầm
  • An toàn - Tiện nghi
Hyundai Palisade Prestige 6 chỗ - 2023
1,58 tỷ
Đổi xe khác
Ford Explorer Limited 4WD - 2022
2,43 tỷ
Đổi xe khác
Chọn xe
Chọn xe
Giá xe lăn bánh
Giá niêm yết 1.589.000.000 đ 2.439.000.000 đ
Giá đàm phán 1.589.000.000 đ 2.439.000.000 đ
Phí trước bạ 158.900.000 đ 243.900.000 đ
Phí đăng kí biển số 2.000.000 đ 2.000.000 đ
Phí đăng kiểm 3.000.000 đ 3.000.000 đ
Tổng cộng 1.752.900.000 đ 2.687.900.000 đ
Tổng quan
Số chỗ 6 7
Kiểu dáng SUV SUV
Xuất xứ Lắp ráp trong nước Nhập khẩu
Giá niêm yết 1.589.000.000 2.439.000.000
Hạng xe Hạng E Hạng E
Kích thước / Trọng lượng
Chiều dài (mm) 4.995 5.049
Chiều rộng (mm) 1.975 2.004
Chiều cao (mm) 1.785 1.778
Chiều dài cơ sở (mm) 2.900 3.025
Kích thước lốp xe 245/50R20 255/50R20
Khoảng sáng gầm xe (mm) 203 Chưa có thông tin
Trọng lượng không tải(kg) Chưa có thông tin Chưa có thông tin
Dung tích khoang hành lý (Kg) Chưa có thông tin 560
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 71 72,7
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) Chưa có thông tin Chưa có thông tin
Trọng lượng toàn tải (kg) Chưa có thông tin Chưa có thông tin
Bán kính vòng quay tối thiểu Chưa có thông tin Chưa có thông tin
Đường kính lazăng 20 20
Động cơ / Hộp số
Dung tích xy lanh (cc) 2.199 2.261
Tên động cơ R2.2 CRDi Ecoboost 2.3L
Hộp số Tự động Tự động
Công suất tối đa (Hp/rpm) 197 297
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 440 431
Hệ thống truyền động AWD AWD
Loại động cơ Tăng áp Tăng áp
Loại nhiên liệu Dầu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) 9,2 13,4
Tốc độ tối đa (Km/H) Chưa có thông tin Chưa có thông tin
Cấu tạo động cơ I4 I4
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) 5,1 9,9
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) 6,6 11,2
Trợ lực lái Điện Điện
Tăng tốc 0-100 km/h Chưa có thông tin Chưa có thông tin
Ngoại thất
Đèn chiếu gần Led Led
Đèn chiếu xa Led Led
Đèn hậu Led LED
Gương chiếu hậu ngoài Gập điện, Tích hợp báo rẽ, Sấy gương, Cảnh báo điểm mù, Chỉnh điện Gập điện, Tích hợp báo rẽ, Sấy gương, Cảnh báo điểm mù, Chỉnh điện
Đèn LED ban ngày Có Có
Đèn pha tự động bật/tắt Có Có
Đèn sương mù Không Led
Cảm biến gạt mưa tự động Có Có
Cửa sổ Chỉnh điện, Lên xuống tự động 4 cửa, Chống kẹt Chỉnh điện, Lên xuống tự động 4 cửa, Chống kẹt
Tính năng đèn pha Tự động bật tắt, Tự động chiếu xa gần, Điều chỉnh góc chiếu Tự động bật tắt, Tự động chiếu xa gần, Điều chỉnh góc chiếu
Cốp sau Bấm điện, Đá cốp Bấm điện, Đá cốp
Giá nóc Có Có
Nội thất
Điều hòa Tự động Tự động
Âm thanh 12 loa Infinity 12 loa B&O
Kết nối Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, USB, Radio Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, USB, Radio
Khởi động nút bấm Có Có
Ghế tài Chỉnh điện Chỉnh điện
Ghế phụ Chỉnh điện Chỉnh điện
Số vùng điều hòa 3 vùng 3 vùng
Kích thước màn hình trung tâm (inch) 12,3 8
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động Chống chói tự động
Vô lăng có nút bấm tích hợp Có Có
Phanh tay Điện tử Điện tử
Cửa sổ trời Panorama Panorama
Bảng đồng hồ tài xế Điện tử Cơ
Lẫy chuyển số Có Không
Nhớ ghế Có Có
Cửa gió hàng ghế sau Có Có
Màn hình chạm cảm ứng Có Có
Giữ phanh tự động - Auto Hold Có Có
Cảm biến áp suất lốp Có Có
Rèm che nắng phía sau Có Có
Sạc không dây Có Có
Bệ tỳ tay Trước, Sau Trước, Sau
Đàm thoại rảnh tay Có Có
Điều khiển giọng nói Có Có
Khung gầm
Hệ thống treo trước Macpherson MacPherson với thanh cân bằng và ống giảm chấn
Hệ thống treo sau Đa liên kết Đa liên kết với thanh cân bằng và ống giảm chấn
Phanh trước Đĩa Đĩa
Phanh sau Đĩa Đĩa
Cầu trúc khung gầm Unibody Unibody
An toàn - Tiện nghi
Số túi khí 7 7
Keyless entry Có Có
Đề nổ từ xa Có Có
HUD Có Không
Camera 360 Có Có
Camera lùi Có Có
Cảm biến lùi Có Có
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh Không Không
Chốt cửa tự động Có Có
Cruise Control Có Có
Adaptive Cruise Control Có Có
Speed Limit Không Không
Cân bằng điện tử - ESC Có Có
Chống bó cứng phanh - ABS Có Có
Kiểm soát lực kéo - TCS Có Có
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Có Có
Phân bổ lực phanh điện tử Có Có
Cảnh báo phanh khẩn cấp Có Có
Hỗ trợ xuống dốc Có Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có Có
Cảnh báo chệch làn đường Có Có
Hỗ trợ duy trì làn đường Có Có
Phòng tránh va chạm điểm mù Có Có
Cảnh báo điểm mù Có Có
Phòng tránh va chạm phía trước Có Có
Cảnh báo va chạm phía trước Có Có
Chống tăng tốc ngoài ý muốn Không Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Có Có
Hệ thống cảnh báo mất tập trung Có Không

So sánh xe theo loại xe

  • Tất cả
  • Sedan
  • Hatchback
  • SUV
  • MPV
  • Pickup
  • Mini van
  • CUV
  • Coupe
  • Hạng sang
  • Mui trần
Chọn Kia Seltos hay Ford Ecosport
So sánh Vinfast Fadil và Hyundai i10
So sánh nhanh Toyota Hilux 2022 và Mitsubishi Triton 2022
So sánh Hyundai Tucson và MG HS
So sánh xe chênh 15 triệu đồng, chọn Mazda BT-50 hay Mitsubishi Triton bản cao cấp?
So sánh Toyota Raize và Kia Sonet – Kỳ phùng địch thủ phân khúc SUV hạng A+
So sánh MG ZS và Hyundai Kona
So sánh Kia K3 2022 1.6AT Premium và Honda City RS: chọn sedan tầm giá 600-700 triệu nào?

Tin khuyến mãi

Minigame “Thử Tài Hiểu Biết Về Xe Hyundai” công bố người thắng cuộc
Oto.com.vn chính thức ra mắt trọn bộ giải pháp đồng hành cùng khách hàng Việt

Bảng giá xe các hãng

Giấy phép MXH số 526/GP-BTTT do Bộ TTTT cấp ngày 12/10/2015. Chịu trách nhiệm nội dung: Ngô Kỳ Lam. Công Ty Cổ Phần Ô Tô Xuyên Việt, Lầu 1, B5-B6 Khu Kim Sơn - Đường Nguyễn Hữu Thọ, phường Tân Phong, Quận 7, TPHCM.

ĐT: 028 7307 6667

HOTLINE: 028 7307 6667
CÔNG TY
  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Pháp lý
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
SẢN PHẨM VÀ DỊCH VỤ
  • Bảng giá xe ô tô
  • So sánh xe
TÌM KIẾM NHANH
© 2021 otosaigon.com
Đăng nhập để viết đánh giá
Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Google
hoặc đăng nhập bằng tài khoản Otosaigon
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Chọn xe để so sánh