Otosaigon
Đăng nhập
  • Trang chủ
  • So sánh xe

So sánh xe ô tô Skoda Karoq Style 1.4 TSI Turbo - 2023 và Lynk & Co 05 - 2024

  • Tổng quan
  • Kích thước / Trọng lượng
  • Động cơ / Hộp số
  • Ngoại thất
  • Nội thất
  • Khung gầm
  • An toàn - Tiện nghi
Skoda Karoq Style 1.4 TSI Turbo - 2023
1,08 tỷ
Đổi xe khác
Lynk & Co 05 - 2024
1,59 tỷ
Đổi xe khác
Chọn xe
Chọn xe
Giá xe lăn bánh
Giá niêm yết 1.089.000.000 đ 1.599.000.000 đ
Giá đàm phán 1.089.000.000 đ 1.599.000.000 đ
Phí trước bạ 108.900.000 đ 159.900.000 đ
Phí đăng kí biển số 2.000.000 đ 2.000.000 đ
Phí đăng kiểm 3.000.000 đ 3.000.000 đ
Tổng cộng 1.202.900.000 đ 1.763.900.000 đ
Tổng quan
Số chỗ 5 5
Kiểu dáng SUV SUV
Xuất xứ Nhập khẩu Nhập khẩu
Giá niêm yết 1.089.000.000 1.599.000.000
Hạng xe Hạng C Hạng C
Kích thước / Trọng lượng
Chiều dài (mm) 4.390 4.592
Chiều rộng (mm) 1.841 1.879
Chiều cao (mm) 1.603 1.628
Chiều dài cơ sở (mm) 2.638 2.734
Kích thước lốp xe 215/50R18 235/45R20
Khoảng sáng gầm xe (mm) 164 Chưa có thông tin
Trọng lượng không tải(kg) Chưa có thông tin Chưa có thông tin
Dung tích khoang hành lý (Kg) 521 Chưa có thông tin
Dung tích bình nhiên liệu (lít) Chưa có thông tin Chưa có thông tin
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) Chưa có thông tin Chưa có thông tin
Trọng lượng toàn tải (kg) Chưa có thông tin Chưa có thông tin
Bán kính vòng quay tối thiểu Chưa có thông tin Chưa có thông tin
Đường kính lazăng 18 20 inch
Động cơ / Hộp số
Dung tích xy lanh (cc) 1.395 Chưa có thông tin
Tên động cơ 1.4 TSI Turbo Drive-E 2.0TD T5 Turbo
Hộp số Tự động Tự động
Công suất tối đa (Hp/rpm) 148 254
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 250 350
Hệ thống truyền động FWD AWD
Loại động cơ Tăng áp Tăng áp
Loại nhiên liệu Xăng Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) 8,0 Chưa có thông tin
Tốc độ tối đa (Km/H) 201 230
Cấu tạo động cơ I4 I4
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) 6,1 7,8
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) 6,8 Chưa có thông tin
Trợ lực lái Điện Điện
Tăng tốc 0-100 km/h 9,2 Chưa có thông tin
Ngoại thất
Đèn chiếu gần Led Led
Đèn chiếu xa Led Led
Đèn hậu LED LED
Gương chiếu hậu ngoài Gập điện, Tích hợp báo rẽ, Sấy gương, Chỉnh điện Gập điện, Sấy gương, Cảnh báo điểm mù, Chỉnh điện
Đèn LED ban ngày Có Có
Đèn pha tự động bật/tắt Có Có
Đèn sương mù Led Không
Cảm biến gạt mưa tự động Có Có
Cửa sổ Chỉnh điện, Lên xuống tự động bên tài Chỉnh điện, Lên xuống tự động 4 cửa, Chống kẹt
Tính năng đèn pha Tự động bật tắt, Tự động chiếu xa gần, Điều chỉnh góc chiếu Tự động bật tắt, Tự động chiếu xa gần, Điều chỉnh góc chiếu
Cốp sau Bấm điện, Đá cốp Bấm điện
Giá nóc Có Không
Nội thất
Điều hòa Tự động Tự động
Âm thanh 8 10 Loa Harman Infinity
Kết nối Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, USB, Radio Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, USB, Radio
Khởi động nút bấm Có Có
Ghế tài Chỉnh điện Chỉnh điện
Ghế phụ Chỉnh điện Chỉnh điện
Số vùng điều hòa 2 vùng 2 vùng
Kích thước màn hình trung tâm (inch) 8 12,8
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động Chống chói tự động
Vô lăng có nút bấm tích hợp Có Có
Phanh tay Điện tử Điện tử
Cửa sổ trời Panorama Panorama
Bảng đồng hồ tài xế Điện tử Điện tử
Lẫy chuyển số Có Có
Nhớ ghế Có Có
Cửa gió hàng ghế sau Có Có
Màn hình chạm cảm ứng Có Có
Giữ phanh tự động - Auto Hold Không Có
Cảm biến áp suất lốp Có Có
Rèm che nắng phía sau Không Không
Sạc không dây Không Có
Bệ tỳ tay Trước, Sau Trước, Sau
Đàm thoại rảnh tay Có Có
Điều khiển giọng nói Có Có
Khung gầm
Hệ thống treo trước MacPheson MacPherson
Hệ thống treo sau Thanh Xoắn Liên kết đa điểm
Phanh trước Đĩa Đĩa
Phanh sau Đĩa Đĩa
Cầu trúc khung gầm Unibody Unibody
An toàn - Tiện nghi
Số túi khí 7 8
Keyless entry Có Có
Đề nổ từ xa Không Có
HUD Không
Camera 360 Không Có
Camera lùi Có Có
Cảm biến lùi Có Có
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh Không Có
Chốt cửa tự động Không Có
Cruise Control Có Có
Adaptive Cruise Control Không Có
Speed Limit Có Có
Cân bằng điện tử - ESC Có Có
Chống bó cứng phanh - ABS Có Có
Kiểm soát lực kéo - TCS Không Có
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Có Có
Phân bổ lực phanh điện tử Không Có
Cảnh báo phanh khẩn cấp Không
Hỗ trợ xuống dốc Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có
Cảnh báo chệch làn đường Không Có
Hỗ trợ duy trì làn đường Không Có
Phòng tránh va chạm điểm mù Không Không
Cảnh báo điểm mù Có Có
Phòng tránh va chạm phía trước Không Không
Cảnh báo va chạm phía trước Không Có
Chống tăng tốc ngoài ý muốn Không Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Có Có
Hệ thống cảnh báo mất tập trung Có Có

So sánh xe theo loại xe

  • Tất cả
  • Sedan
  • Hatchback
  • SUV
  • MPV
  • Pickup
  • Mini van
  • CUV
  • Coupe
  • Hạng sang
  • Mui trần
Chọn Kia Seltos hay Ford Ecosport
So sánh Vinfast Fadil và Hyundai i10
So sánh nhanh Toyota Hilux 2022 và Mitsubishi Triton 2022
So sánh Hyundai Tucson và MG HS
So sánh xe chênh 15 triệu đồng, chọn Mazda BT-50 hay Mitsubishi Triton bản cao cấp?
So sánh Toyota Raize và Kia Sonet – Kỳ phùng địch thủ phân khúc SUV hạng A+
So sánh MG ZS và Hyundai Kona
So sánh Kia K3 2022 1.6AT Premium và Honda City RS: chọn sedan tầm giá 600-700 triệu nào?

Tin khuyến mãi

Minigame “Thử Tài Hiểu Biết Về Xe Hyundai” công bố người thắng cuộc
Oto.com.vn chính thức ra mắt trọn bộ giải pháp đồng hành cùng khách hàng Việt

Bảng giá xe các hãng

Giấy phép MXH số 526/GP-BTTT do Bộ TTTT cấp ngày 12/10/2015. Chịu trách nhiệm nội dung: Ngô Kỳ Lam. Công Ty Cổ Phần Ô Tô Xuyên Việt, Lầu 1, B5-B6 Khu Kim Sơn - Đường Nguyễn Hữu Thọ, phường Tân Phong, Quận 7, TPHCM.

ĐT: 028 7307 6667

HOTLINE: 028 7307 6667
CÔNG TY
  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Pháp lý
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
SẢN PHẨM VÀ DỊCH VỤ
  • Bảng giá xe ô tô
  • So sánh xe
TÌM KIẾM NHANH
© 2021 otosaigon.com
Đăng nhập để viết đánh giá
Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Google
hoặc đăng nhập bằng tài khoản Otosaigon
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Chọn xe để so sánh