Otosaigon
Đăng nhập
  • Trang chủ
  • So sánh xe

So sánh xe ô tô Mazda CX-5 2.0 Premium - 2023 và MG RX5 1.5T LUX - 2023

  • Tổng quan
  • Kích thước / Trọng lượng
  • Động cơ / Hộp số
  • Ngoại thất
  • Nội thất
  • Khung gầm
  • An toàn - Tiện nghi
Mazda CX-5 2.0 Premium - 2023
829 triệu
Đổi xe khác
MG RX5 1.5T LUX - 2023
829 triệu
Đổi xe khác
Chọn xe
Chọn xe
Giá xe lăn bánh
Giá niêm yết 829.000.000 đ 829.000.000 đ
Giá đàm phán 829.000.000 đ 829.000.000 đ
Phí trước bạ 82.900.000 đ 82.900.000 đ
Phí đăng kí biển số 2.000.000 đ 2.000.000 đ
Phí đăng kiểm 3.000.000 đ 3.000.000 đ
Tổng cộng 916.900.000 đ 916.900.000 đ
Tổng quan
Số chỗ 5 5
Kiểu dáng SUV SUV
Xuất xứ Lắp ráp trong nước Nhập khẩu
Giá niêm yết 829.000.000 829.000.000
Hạng xe Hạng C Hạng C
Kích thước / Trọng lượng
Chiều dài (mm) 4.590 4.574
Chiều rộng (mm) 1.845 1.876
Chiều cao (mm) 1.680 1.690
Chiều dài cơ sở (mm) 2.700 2.708
Kích thước lốp xe 225/55R19 235/45R19
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200 196
Trọng lượng không tải(kg) 1.550 1.539
Dung tích khoang hành lý (Kg) 442 Chưa có thông tin
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 56 55
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) Chưa có thông tin 1575/1574
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.000 1.972
Bán kính vòng quay tối thiểu 5,5 5,9
Đường kính lazăng 19 19
Động cơ / Hộp số
Dung tích xy lanh (cc) 1.998 1.490
Tên động cơ SkyActiv-G 2.0L 1.5L Turbocharger
Hộp số Tự động Tự động
Công suất tối đa (Hp/rpm) 154 168
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 200 275
Hệ thống truyền động FWD FWD
Loại động cơ Hút khí tự nhiên Tăng áp
Loại nhiên liệu Xăng Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) 8,6 Chưa có thông tin
Tốc độ tối đa (Km/H) Chưa có thông tin Chưa có thông tin
Cấu tạo động cơ I4 I4
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) 6,1 Chưa có thông tin
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) 7,0 Chưa có thông tin
Trợ lực lái Điện Điện
Tăng tốc 0-100 km/h Chưa có thông tin Chưa có thông tin
Ngoại thất
Đèn chiếu gần Led Led
Đèn chiếu xa Led Led
Đèn hậu LED LED
Gương chiếu hậu ngoài Gập điện, Tích hợp báo rẽ, Sấy gương, Chỉnh điện Gập điện, Tích hợp báo rẽ, Sấy gương, Chỉnh điện
Đèn LED ban ngày Có Có
Đèn pha tự động bật/tắt Có Có
Đèn sương mù Không Không
Cảm biến gạt mưa tự động Có Không
Cửa sổ Chỉnh điện, Lên xuống tự động 4 cửa Chỉnh điện, Lên xuống tự động bên tài
Tính năng đèn pha Tự động bật tắt, Tự động chiếu xa gần, Điều chỉnh góc chiếu Tự động bật tắt
Cốp sau Bấm điện, Đá cốp Bấm điện
Giá nóc Có Có
Nội thất
Điều hòa Tự động Tự động
Âm thanh 10 loa Bose 6 loa
Kết nối Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, AUX, USB, Radio Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, USB, Radio
Khởi động nút bấm Có Có
Ghế tài Chỉnh điện Chỉnh điện
Ghế phụ Chỉnh điện Chỉnh điện
Số vùng điều hòa 2 vùng 2 vùng
Kích thước màn hình trung tâm (inch) 8 14,1
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động Chống chói tự động
Vô lăng có nút bấm tích hợp Có Có
Phanh tay Điện tử Điện tử
Cửa sổ trời Yes Panorama
Bảng đồng hồ tài xế Cơ Điện tử
Lẫy chuyển số Không Có
Nhớ ghế Có Không
Cửa gió hàng ghế sau Có Có
Màn hình chạm cảm ứng Có Có
Giữ phanh tự động - Auto Hold Có Có
Cảm biến áp suất lốp Không Có
Rèm che nắng phía sau Không Không
Sạc không dây Không Có
Bệ tỳ tay Trước, Sau Trước, Sau
Đàm thoại rảnh tay Có Có
Điều khiển giọng nói Có Có
Khung gầm
Hệ thống treo trước Độc lập McPherson MacPherson
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm Liên kết đa điểm
Phanh trước Đĩa thông gió Đĩa
Phanh sau Đĩa Đĩa
Cầu trúc khung gầm Unibody Unibody
An toàn - Tiện nghi
Số túi khí 6 6
Keyless entry Có Có
Đề nổ từ xa Không Không
HUD Có Không
Camera 360 Có Có
Camera lùi Có Có
Cảm biến lùi Có Có
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh Không Không
Chốt cửa tự động Có Không
Cruise Control Có Có
Adaptive Cruise Control Có Không
Speed Limit Không Không
Cân bằng điện tử - ESC Có Có
Chống bó cứng phanh - ABS Có Có
Kiểm soát lực kéo - TCS Có Có
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Có Có
Phân bổ lực phanh điện tử Có Có
Cảnh báo phanh khẩn cấp Có Không
Hỗ trợ xuống dốc Không Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có Có
Cảnh báo chệch làn đường Có Không
Hỗ trợ duy trì làn đường Có Không
Phòng tránh va chạm điểm mù Không Không
Cảnh báo điểm mù Có Không
Phòng tránh va chạm phía trước Có Không
Cảnh báo va chạm phía trước Có Không
Chống tăng tốc ngoài ý muốn Không Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Có Không
Hệ thống cảnh báo mất tập trung Có Không

So sánh xe theo loại xe

  • Tất cả
  • Sedan
  • Hatchback
  • SUV
  • MPV
  • Pickup
  • Mini van
  • CUV
  • Coupe
  • Hạng sang
  • Mui trần
Chọn Kia Seltos hay Ford Ecosport
So sánh Vinfast Fadil và Hyundai i10
So sánh nhanh Toyota Hilux 2022 và Mitsubishi Triton 2022
So sánh Hyundai Tucson và MG HS
So sánh xe chênh 15 triệu đồng, chọn Mazda BT-50 hay Mitsubishi Triton bản cao cấp?
So sánh Toyota Raize và Kia Sonet – Kỳ phùng địch thủ phân khúc SUV hạng A+
So sánh MG ZS và Hyundai Kona
So sánh Kia K3 2022 1.6AT Premium và Honda City RS: chọn sedan tầm giá 600-700 triệu nào?

Tin khuyến mãi

Minigame “Thử Tài Hiểu Biết Về Xe Hyundai” công bố người thắng cuộc
Oto.com.vn chính thức ra mắt trọn bộ giải pháp đồng hành cùng khách hàng Việt

Bảng giá xe các hãng

Giấy phép MXH số 526/GP-BTTT do Bộ TTTT cấp ngày 12/10/2015. Chịu trách nhiệm nội dung: Ngô Kỳ Lam. Công Ty Cổ Phần Ô Tô Xuyên Việt, Lầu 1, B5-B6 Khu Kim Sơn - Đường Nguyễn Hữu Thọ, phường Tân Phong, Quận 7, TPHCM.

ĐT: 028 7307 6667

HOTLINE: 028 7307 6667
CÔNG TY
  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Pháp lý
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
SẢN PHẨM VÀ DỊCH VỤ
  • Bảng giá xe ô tô
  • So sánh xe
TÌM KIẾM NHANH
© 2021 otosaigon.com
Đăng nhập để viết đánh giá
Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Google
hoặc đăng nhập bằng tài khoản Otosaigon
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Chọn xe để so sánh