Hạng C
18/9/06
500
24
28
Vô Gia Cư
Loại động cơ 4 thì, xylanh đơn, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch
Bố trí xi lanh Xy lanh đơn, nghiêng phía trước
Dunh tích xy lanh 135cc
Đường kính và hành trình piston 54mm x 58,7mm
Tỷ số nén 11,0 : 1
Công suất tối đa 8,45KW / 8.500 vòng / phút
Mô men cực đại 11,65Nm 5.500 vòng / phút
Hệ thống khởi động Cần đạp và khởi động bằng điện
Hệ thống bôi trơn Kiểu cácte ướt
Dung tích dầu máy 1,0 lít
Dung tích bình xăng 4,0 lít
Bộ chế hòa khí VM 21 x 1
Hệ thống đánh lửa DC.CDI
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 2,875 / 2,600
Hệ thống ly hợp Ly tâm loại ướt
Kiểu hệ thống truyền lực 4 số tròn
Tỷ số truyền động 1,880-0,807
Khung xe
Loại khung Ống thép
Kích thước bánh trước / bánh sau 70/90-17MC / 80/90 - 17MC
Phanh trước Đĩa thủy lực
Phanh sau Phanh thường
Giảm xóc trước Ống thủy lực
Giảm xóc sau Đơn giảm chấn kiểu monocross
Đèn trước 12V 35W / 35W x 1
Kích thước
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 1.945mm x 750mm x 1.065mm
Độ cao yên xe 770mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.240mm
Khoảng cách gầm so với mặt đất 145mm
Trọng lượng khô / ướt 103kg / 109g

và con này

Loại động cơ 4 thì, xylanh đơn, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch
Bố trí xi lanh Xy lanh đơn, nghiêng phía trước
Dunh tích xy lanh 135cc
Đường kính và hành trình piston 54mm x 58,7mm
Tỷ số nén 11,0 : 1
Công suất tối đa 8,45KW / 8.500 vòng / phút
Mô men cực đại 11,65Nm 5.500 vòng / phút
Hệ thống khởi động Cần đạp và khởi động bằng điện
Hệ thống bôi trơn Kiểu cácte ướt
Dung tích dầu máy 1,0 lít
Dung tích bình xăng 4,0 lít
Bộ chế hòa khí VM 21 x 1
Hệ thống đánh lửa DC.CDI
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 2,875 / 2,600
Hệ thống ly hợp Ly tâm loại ướt
Kiểu hệ thống truyền lực 4 số tròn
Tỷ số truyền động 1,880-0,807
Khung xe
Loại khung Ống thép
Kích thước bánh trước / bánh sau 70/90-17MC / 80/90 - 17MC
Phanh trước Đĩa thủy lực
Phanh sau Phanh thường
Giảm xóc trước Ống thủy lực
Giảm xóc sau Đơn giảm chấn kiểu monocross
Đèn trước 12V 35W / 35W x 1
Kích thước
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 1.945mm x 750mm x 1.065mm
Độ cao yên xe 770mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.240mm
Khoảng cách gầm so với mặt đất 145mm
Trọng lượng khô / ướt 103kg / 109g

con nào khỏe hơn các bác e thấy tỉ số nén của 2 chiếc này # nhau
 
Hạng F
5/3/05
8.714
81.673
113
đây
RE: nhờ các bác giải thích hộ

tỉ số nén khác nhau cái màu chữ hả bác, bác thích đùa nhỉ
 
A1
14/12/03
2.550
4.778
113
RE: nhờ các bác giải thích hộ

2 cái bảng này y chang nhau. Chắc bác copy va pass nhầm. Em thấy 135cc nên nghĩ bác đang so Nouvo 135 và Exciter 135???
 
Hạng C
1/4/07
871
778
108
RE: nhờ các bác giải thích hộ

Bác đùa hả. 2 chiếc y chang nhau
77.gif
77.gif
 
Hạng D
18/3/08
1.740
1.774
113
RE: nhờ các bác giải thích hộ

chắc paste lộn rùi, 2 thằng đều 135 cc, cùng công suất & tỉ số truyền động, 4 số tròn .. :D
 
Hạng F
5/3/05
8.714
81.673
113
đây
RE: nhờ các bác giải thích hộ

cái này là... tìm 7 điểm khác nhau giữa 2 bức tranh :D