Hạng D
6/3/08
4.082
8.760
113
Sàigòn
Dưới góc nhìn bình dân nhưng có thể vẫn khó hiểu với một số người. "Tình thế cấp thiết" là thứ chúng ta có thể gặp hàng ngày, nhận diện ra nó để điều chỉnh hành vi cho đúng cũng là việc cần làm!

Đây là nói về Choice of Evils - Lựa chọn điều ác (tình thế cấp thiết) trong luật Mỹ:

Model Penal Code §3.02: Choice of Evils nằm trong văn bản pháp lý có tên là Model Penal Code (MPC), được ban hành tại Hoa Kỳ năm 1962. Nội dung:

(1) Conduct that the actor believes to be necessary to avoid a harm or evil to himself or to another is justifiable, provided that:
- (a) the harm or evil sought to be avoided by such conduct is greater than that sought to be prevented by the law defining the offense charged;
- (b) neither the Code nor other law defining the offense provides exceptions or defenses dealing with the specific situation involved; and
- (c) a legislative purpose to exclude the justification claimed does not otherwise plainly appear.
(2) When the actor was reckless or negligent in bringing about the situation requiring a choice of harms or evils, or in appraising the necessity for his conduct, the justification afforded by this Section is unavailable in a prosecution for any offense for which recklessness or negligence, as the case may be, suffices to establish culpability.

Dịch: Biện minh chung – Lựa chọn điều ác
(1) Một hành vi mà người thực hiện tin là cần thiết để tránh một tổn hại hoặc điều ác đối với bản thân hoặc người khác được xem là hợp pháp, với điều kiện:
- (a) Tổn hại hoặc điều ác mà hành vi đó nhằm tránh phải lớn hơn tổn hại hoặc điều ác mà luật hình sự định nghĩa trong tội danh bị truy tố;
- (b) Bộ luật này hoặc bất kỳ luật nào khác định nghĩa về tội danh đó không đưa ra ngoại lệ hoặc biện hộ liên quan đến tình huống cụ thể đang xét; và
- (c) Không có mục đích lập pháp rõ ràng nào nhằm loại trừ việc áp dụng biện minh được nêu.
(2) Nếu người thực hiện hành vi đã có hành vi liều lĩnh hoặc cẩu thả trong việc tạo ra tình huống buộc phải lựa chọn giữa các tổn hại hoặc điều ác, hoặc trong việc đánh giá sự cần thiết của hành vi đó, thì biện minh theo điều khoản này sẽ không được áp dụng trong việc truy tố bất kỳ tội danh nào mà yếu tố liều lĩnh hoặc cẩu thả là đủ để cấu thành trách nhiệm hình sự.

Phân tích:

1. Khái niệm và triết lý cơ bản
- Biện hộ “lựa chọn điều ác” dựa trên nguyên tắc rằng đôi khi một hành vi vi phạm pháp luật có thể được biện minh nếu nó nhằm ngăn chặn một tổn hại lớn hơn. Trong một số hệ thống pháp luật, đây còn được gọi là biện hộ tình thế cấp thiết.
- Biện hộ này cho phép bị cáo tránh trách nhiệm hình sự nếu hành vi phạm tội được thực hiện để ngăn chặn một nguy cơ nghiêm trọng, sắp xảy ra. Triết lý này phản ánh sự cân bằng trong luật Mỹ (American balancing) và nguyên tắc tương xứng trong luật Đức (German proportionality).

2. Nội dung điều luật
Theo Model Penal Code §3.02(1), một hành vi được xem là hợp pháp nếu người thực hiện tin rằng nó là cần thiết để tránh một tổn hại hoặc điều ác đối với bản thân hoặc người khác, với các điều kiện sau:
a. Tổn hại hoặc điều ác được tránh phải lớn hơn điều mà tội danh bị buộc tội nhằm ngăn chặn
b. Không có quy định pháp luật nào cung cấp ngoại lệ hoặc biện hộ khác cho tình huống cụ thể
c. Không có mục đích lập pháp rõ ràng nhằm loại trừ biện minh này.

3. Các yếu tố cấu thành
a. Yếu tố chủ quan (Subjective Element)
- Người thực hiện phải có niềm tin chân thật rằng hành vi của mình là cần thiết
- Niềm tin này không cần đúng tuyệt đối, chỉ cần hợp lý trong hoàn cảnh
b. Yếu tố khách quan – Cân nhắc tổn hại
- Hành vi phải nhằm tránh một tổn hại lớn hơn, không phải bằng hoặc nhỏ hơn
- Việc so sánh mức độ tổn hại phải phù hợp với các giá trị chung của xã hội hợp lý
c. Không có biện pháp thay thế cụ thể
- Luật không cung cấp biện hộ khác cho tình huống
- Tránh áp dụng chồng chéo giữa các cơ chế biện minh
d. Không có ý định lập pháp loại trừ
- Không có dấu hiệu rõ ràng cho thấy nhà lập pháp muốn loại trừ biện minh này

4. Giới hạn và hạn chế
Khoản (1) đặt ra nguyên tắc chung nhưng cũng giới hạn phạm vi áp dụng. Điều ác được tránh phải thực sự lớn hơn điều luật hình sự muốn ngăn chặn. Nếu cơ quan lập pháp đã có quy định giải quyết xung đột giá trị, thì biện minh này không được áp dụng.

5. Áp dụng trong thực tiễn
Ví dụ được chấp nhận:
- Phá cửa nhà người khác để cứu trẻ em khỏi hỏa hoạn
- Vi phạm luật giao thông để đưa người bệnh đi cấp cứu
- Tiêu hủy tài sản để ngăn chặn thảm họa lớn hơn

Ví dụ không được chấp nhận:
- Thuyền trưởng cứu tranh quý nhưng để hành khách chết đuối
- Giết một người để cứu nhiều người khác (trong hầu hết trường hợp)

6. So sánh với các hệ thống pháp luật khác nhau
So với Common Law (thông luật):
- Có cấu trúc rõ ràng và hệ thống hơn
- Tập trung vào niềm tin chủ quan
- Có quy trình cân nhắc tổn hại cụ thể

So với luật Việt Nam:
- Cho phép áp dụng rộng hơn, không chỉ trong tình huống nguy hiểm hiện tại
- Tập trung vào so sánh tổn hại hơn là chú ý đến yêu cầu “không thể tránh bằng cách khác”
- Có cơ chế kiểm soát chặt chẽ thông qua các điều kiện loại trừ

7. Ý nghĩa và ảnh hưởng
Model Penal Code §3.02 đã góp phần định hình khái niệm biện hộ tình thế cấp thiết trong luật hình sự Mỹ. Nó cung cấp một khung pháp lý rõ ràng, có thể dự đoán được cho những tình huống phức tạp — nơi một hành vi về mặt kỹ thuật là phạm pháp nhưng về mặt đạo đức lại có thể được biện minh.

Tương tự, Luật Anh có Necessity Defense (Biện hộ tình thế cấp thiết), Luật Đức có Proportionality Principle (Nguyên tắc tương xứng), Pháp có “état de nécessité” (tình trạng cần thiết)...

So sánh sơ sơ với luật Việt nam:

giữa Model Penal Code (MPC) §3.02 của Hoa Kỳ và quy định tương ứng trong Luật Hình sự Việt Nam về biện minh trong tình huống khẩn cấp hoặc lựa chọn điều ác nhỏ hơn:

Điều kiện áp dụng:
Justification – Choice of Evils:
- Người thực hiện tin rằng hành vi là cần thiết để tránh tổn hại lớn hơn
- Không có biện pháp pháp lý khác
- Không có ý định lập pháp loại trừ
Luật Việt Nam:
- Có nguy cơ gây thiệt hại lớn hơn
- Không còn cách nào khác để tránh nguy cơ đó

Yếu tố chủ quan:
Justification – Choice of Evils: Niềm tin chủ quan hợp lý là đủ
Luật Việt Nam: Không nhấn mạnh yếu tố niềm tin chủ quan, mà tập trung vào tính “không thể tránh”

Yếu tố khách quan
Justification – Choice of Evils: So sánh mức độ tổn hại giữa hành vi phạm pháp và nguy cơ cần tránh
Luật Việt Nam: Phải có nguy cơ gây thiệt hại lớn hơn, và hành vi là phương án duy nhất để ngăn chặn

Giới hạn áp dụng
Justification – Choice of Evils: Không áp dụng nếu người thực hiện hành vi đã hành động liều lĩnh hoặc cẩu thả trước đó
Luật Việt Nam: Không áp dụng nếu người gây ra tình huống nguy hiểm do lỗi của mình

Cơ chế kiểm soát
Justification – Choice of Evils: Có ba điều kiện loại trừ rõ ràng trong luật
Luật Việt Nam: Dựa vào đánh giá của cơ quan tố tụng, không có hệ thống điều kiện loại trừ cụ thể

Phạm vi áp dụng
Justification – Choice of Evils: Áp dụng cả trong các tình huống chưa xảy ra nhưng có nguy cơ nghiêm trọng
Luật Việt Nam: Thường chỉ áp dụng khi nguy cơ đã hiện hữu và không thể tránh bằng cách khác

Tính hệ thống
Justification – Choice of Evils: Được quy định rõ ràng, có cấu trúc và triết lý pháp lý cụ thể
Luật Việt Nam: Quy định ngắn gọn, mang tính khái quát, ít phân tích về triết lý pháp lý.

Túm lại:
- MPC §3.02 mang tính học thuật cao, có hệ thống điều kiện rõ ràng, cho phép đánh giá linh hoạt dựa trên niềm tin chủ quan và sự cân bằng tổn hại.
- Luật Việt Nam nghiêng về cách tiếp cận thực tiễn, bảo thủ hơn, yêu cầu nguy cơ hiện hữu và không có cách nào khác để tránh, ít chú trọng đến yếu tố chủ quan.