Jaguar I-PACE

Bảng giá xe dòng xe Jaguar I-PACE

Phiên bản Giá niêm yết Giá lăn bánh
Jaguar I-PACE S 1,6 tỷ 1,76 tỷ Chi tiết
Jaguar I-PACE SE 1,8 tỷ 1,98 tỷ Chi tiết
Jaguar I-PACE HSE 1,88 tỷ 2,07 tỷ Chi tiết

Thông số kỹ thuật dòng xe Jaguar I-PACE

Phiên bản

Tổng quan
Số chỗ 5
Kiểu dáng SUV
Xuất xứ Nhập khẩu
Giá niêm yết 1.600.000.000
Kích thước / Trọng lượng
Chiều dài (mm) 4.682
Chiều rộng (mm) 2.011
Chiều cao (mm) 1.565
Chiều dài cơ sở (mm) 2.990
Kích thước lốp xe Chưa có thông tin
Khoảng sáng gầm xe (mm) Chưa có thông tin
Trọng lượng không tải(kg) 2.208
Dung tích khoang hành lý(Kg) 656
Dung tích bình nhiên liệu (lít) Chưa có thông tin
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) 1624 / 1647
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.670
Bán kính vòng quay tối thiểu 5,9
Đường kính lazăng 18
Động cơ / Hộp số
Dung tích xy lanh (cc) 90 kWh
Tên động cơ EV400
Hộp số Tự động
Hệ thống truyền động AWD
Công suất tối đa (Hp/rpm) 394
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 696
Loại nhiên liệu Điện
Cấu tạo động cơ I4
Trợ lực lái Điện
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) Chưa có thông tin
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) Chưa có thông tin
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) Chưa có thông tin
Tốc độ tối đa (Km/H) 200
Tăng tốc 0-100 km/h 4,8
Loại động cơ Hút khí tự nhiên
Khung gầm
Hệ thống treo trước Chưa có thông tin
Hệ thống treo sau Chưa có thông tin
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Đĩa thông gió
Cầu trúc khung gầm Unibody
Ngoại thất
Đèn chiếu gần Led
Đèn chiếu xa Led
Đèn hậu Led
Đèn pha tự động bật/tắt
Gương chiếu hậu ngoài Chỉnh điện
Đèn LED ban ngày Không
Đèn sương mù Không
Cảm biến gạt mưa tự động
Cửa sổ Chỉnh điện, Lên xuống tự động 4 cửa, Chống kẹt
Giá nóc Không
Cốp sau
Tính năng đèn pha Tự động bật tắt
Nội thất
Điều hòa Tự động
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động
Số vùng điều hòa 2 vùng
Ghế phụ Chỉnh điện
Kích thước màn hình trung tâm (inch) 10 inch
Ghế tài Chỉnh điện
Khởi động nút bấm
Kết nối Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, USB, Radio, Wifi
Âm thanh 11 loa Meridian
Bảng đồng hồ tài xế Điện tử
Cửa sổ trời No
Phanh tay Điện tử
Lẫy chuyển số Không
Đàm thoại rảnh tay
Bệ tỳ tay Trước, Sau
Sạc không dây Không
Rèm che nắng phía sau Không
Cảm biến áp suất lốp
Giữ phanh tự động - Auto Hold
Màn hình chạm cảm ứng
Cửa gió hàng ghế sau
Vô lăng có nút bấm tích hợp
Điều khiển giọng nói
Nhớ ghế Không
An toàn - Tiện nghi
Số túi khí 6
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Chống tăng tốc ngoài ý muốn Không
Cảnh báo va chạm phía trước
Phòng tránh va chạm phía trước
Cảnh báo điểm mù
Phòng tránh va chạm điểm mù
Hỗ trợ duy trì làn đường
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ xuống dốc
Cảnh báo phanh khẩn cấp
Phân bổ lực phanh điện tử
Kiểm soát lực kéo - TCS
Keyless entry
Chống bó cứng phanh - ABS
Cân bằng điện tử - ESC
Speed Limit
Adaptive Cruise Control
Cruise Control Không
Chốt cửa tự động
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh
Cảm biến lùi
Camera lùi Không
Camera 360
HUD Không
Đề nổ từ xa Không
Hệ thống cảnh báo mất tập trung

Đánh giá Jaguar I-PACE từ người dùng

Hãy là người đầu tiên viết đánh giá cho bài viết này
Viết Đánh Giá Của Bạn