Mitsubishi Attrage

Bảng giá xe dòng xe Mitsubishi Attrage

Phiên bản Giá niêm yết Giá lăn bánh
Mitsubishi Attrage MT 375 triệu 417,5 triệu Chi tiết
Mitsubishi Attrage CVT 395,5 triệu 440,05 triệu Chi tiết
Mitsubishi Attrage CVT Premium 415 triệu 461,5 triệu Chi tiết

Mô tả dòng xe Mitsubishi Attrage

Ngoại thất xe Mitsubishi Attrage 2021

Mitsubishi Attrage 2021 a3

Mitsubishi Attrage 2021 đã được nâng cấp hiện đại hơn

Mitsubishi Attrage 2021 sở hữu phong cách ngoại thất mạnh mẽ, nam tính hơn trước. Đầu xe nổi bật với 2 thanh trang trí mạ crom hình chữ X, riêng bản CVT còn có thêm 2 đường viền màu đỏ giúp gia tăng nét trẻ trung, hiện đại cho chiếc xe. 

Hệ thống chiếu sáng được xem là chi tiết nâng cấp đáng giá nhất ở phiên bản 2021 với trang bị đèn Bi-LED cho cả đèn pha/cos, kết hợp dải LED chiếu sáng ban ngày nhằm gia tăng hiệu quả chiếu sáng và tính thẩm mỹ cho đầu xe. 

Dọc thân xe là gương chiếu hậu tích hợp đèn xi-nhan LED, bộ la zăng hợp kim 15 inch có thiết kế mới với 8 chấu kép mạnh mẽ và khóa thông minh tích hợp trên cánh cửa. Phía đuôi xe xuất hiện ăng ten vây cá mập thay cho dạng que trông hiện đại hơn. Ngoài ra còn có thêm cụm đèn hậu LED có họa tiết mới mẻ, cánh lướt gió tích hợp đèn báo phanh, cản sau góc cạnh hơn ở 2 bên, đèn phản quang nằm dọc ở vị trí cao và bộ khuếch lưu khí động học. 

Nội thất xe Mitsubishi Attrage 2021

Mitsubishi Attrage 2021 a4

Nội thất của Mitsubishi Attrage 2021 ghi nhận nhiều chi tiết nâng cấp nhất bên trong một không gian rộng rãi. Theo đó, nâng cấp mới trên nội thất của Attrage 2021 có thể kể đến như giao diện bảng đồng hồ mới, gương gập điện (CVT), cổng kết nối USB bên người lái, ghế da mới (CVT), tựa đầu 3 vị trí cho ghế sau (MT), bệ tỳ tay cho ghế lái (CVT),... 

Riêng bản CVT còn có thêm hệ thống giải trí màn hình 7 inch kết nối Android Auto/Apple Car Play với khả năng kết nối 2 điện thoại cùng lúc, đạt chuẩn Hi-Res Audio. 

Hệ thống an toàn xe Mitsubishi Attrage 2021

Mitsubishi Attrage 2021 sở hữu loạt trang bị an toàn như chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử, camera lùi, túi khí đôi.... Ngoài ra, phiên bản nâng cấp còn sở hữu hệ thống kiểm soát hành trình giúp người lái điều khiển xe thoải mái hơn. 

Xem thêm

Thông số kỹ thuật dòng xe Mitsubishi Attrage

Phiên bản

Tổng quan
Hạng xe Hạng A
Số chỗ 5
Kiểu dáng Sedan
Xuất xứ Lắp ráp trong nước
Giá niêm yết 375.000.000
Kích thước / Trọng lượng
Chiều dài (mm) 4.305
Chiều rộng (mm) 1.670
Chiều cao (mm) 1.515
Chiều dài cơ sở (mm) 2.550
Kích thước lốp xe 185/55 R15
Khoảng sáng gầm xe (mm) 170
Trọng lượng không tải(kg) 875
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 42
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) 1445 / 1430
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.330
Bán kính vòng quay tối thiểu 5
Đường kính lazăng 15 inch
Động cơ / Hộp số
Dung tích xy lanh (cc) 1.193
Tên động cơ 1.2L DOHC MIVEC
Hộp số Số sàn
Công suất tối đa (Hp/rpm) 78 / 6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 100 / 4000
Hệ thống truyền động FWD
Loại động cơ Tăng áp
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) 6
Tốc độ tối đa (Km/H) 172
Cấu tạo động cơ I3
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) 5
Trợ lực lái Thuỷ lực
Khung gầm
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Thanh xoắn
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Tang trống
Cầu trúc khung gầm Body-on-frame
Ngoại thất
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn chiếu xa Halogen
Gương chiếu hậu ngoài Chỉnh điện
Đèn LED ban ngày Không
Đèn sương mù Không
Cảm biến gạt mưa tự động Không
Cửa sổ Chỉnh điện
Tính năng đèn pha Tự động bật tắt
Cốp sau
Nội thất
Điều hòa Chỉnh cơ
Âm thanh 2
Khởi động nút bấm
Ghế tài Chỉnh tay 6 hướng
Ghế phụ Chỉnh cơ
Số vùng điều hòa 2 vùng
Kích thước màn hình trung tâm (inch) Màn hình cảm ứng 7’’
Gương chiếu hậu trong Chống chói cơ
Vô lăng có nút bấm tích hợp
Phanh tay
Cửa sổ trời No
Bảng đồng hồ tài xế Điện tử
Lẫy chuyển số Không
Nhớ ghế Không
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình chạm cảm ứng
Giữ phanh tự động - Auto Hold Không
Cảm biến áp suất lốp Không
Rèm che nắng phía sau
Sạc không dây Không
Đàm thoại rảnh tay
An toàn - Tiện nghi
Số túi khí 2
Keyless entry Không
Đề nổ từ xa Không
HUD Không
Camera 360 Không
Camera lùi Không
Cảm biến lùi Không
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh Không
Chốt cửa tự động
Cruise Control
Adaptive Cruise Control
Speed Limit Không
Cân bằng điện tử - ESC Không
Chống bó cứng phanh - ABS
Kiểm soát lực kéo - TCS Không
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Không
Phân bổ lực phanh điện tử
Cảnh báo phanh khẩn cấp Không
Hỗ trợ xuống dốc Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Không
Cảnh báo chệch làn đường Không
Hỗ trợ duy trì làn đường Không
Phòng tránh va chạm điểm mù Không
Cảnh báo điểm mù Không
Phòng tránh va chạm phía trước Không
Cảnh báo va chạm phía trước Không
Chống tăng tốc ngoài ý muốn Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Không
Hệ thống cảnh báo mất tập trung Không

Đánh giá Mitsubishi Attrage từ người dùng

Hãy là người đầu tiên viết đánh giá cho bài viết này
Viết Đánh Giá Của Bạn