Toyota Fortuner
Bảng giá xe dòng xe Toyota Fortuner
Mô tả dòng xe Toyota Fortuner
Toyota Fortuner vẫn thường xuyên gây xôn xao cộng đồng mỗi khi liên quan đến các sự cố kỹ thuật hoặc chuyện va chạm giao thông. Và để xóa đi các định kiến này, Toyota Việt Nam liên tục trang bị những tiện ích an toàn cao cấp trên dòng xe Toyota Fortuner bản nâng cấp thuộc thế hệ thứ hai ra mắt vào năm 2017.
Gần đây nhất vào năm 2020, Toyota Việt Nam tiếp tục bổ sung công nghệ an toàn Toyota toàn cầu (Toyota safety sense- TSS) cho phiên bản 2.8AT 4x4 và phiên bản cao cấp nhất Toyota Fortuner Legender 2.8AT 4x4. Công nghệ an toàn hàng đầu đã chứng minh được khả năng bảo vệ toàn diện trên các dòng xe khác của Toyota trên thế giới.
Thông số kỹ thuật dòng xe Toyota Fortuner
Tổng quan | |
---|---|
Hạng xe | Hạng D |
Số chỗ | 7 |
Kiểu dáng | SUV |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước |
Giá niêm yết | 1.055.000.000 |
Kích thước / Trọng lượng | |
---|---|
Chiều dài (mm) | 4.795 |
Chiều rộng (mm) | 1.855 |
Chiều cao (mm) | 1.835 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.745 |
Kích thước lốp xe | 17 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 279 |
Trọng lượng không tải(kg) | 2 |
Dung tích khoang hành lý(Kg) | 1.080 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1545 /1555 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 |
Đường kính lazăng | 17 |
Động cơ / Hộp số | |
---|---|
Dung tích xy lanh (cc) | 2.393 |
Tên động cơ | 2.4L 2GD-FTV ESTEC Turbo |
Hộp số | Tự động |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 147 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 400 |
Hệ thống truyền động | RWD |
Loại động cơ | Tăng áp |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) | 8,65-10,58 |
Tốc độ tối đa (Km/H) | 170 |
Cấu tạo động cơ | I4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) | 6,09-11,1 |
Trợ lực lái | Thuỷ lực |
Khung gầm | |
---|---|
Hệ thống treo trước | Độc lập tay đòn kép/Thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc liên kết 4 điểm |
Phanh trước | Dĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Dĩa đặc |
Cầu trúc khung gầm | Body-on-frame |
Ngoại thất | |
---|---|
Đèn chiếu gần | Bi-Xenon |
Đèn chiếu xa | Led |
Đèn hậu | Led |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện, Tích hợp báo rẽ, Chỉnh điện |
Đèn LED ban ngày | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn sương mù | Led |
Cửa sổ | Chỉnh điện, Chống kẹt |
Cốp sau | Cơ |
Nội thất | |
---|---|
Điều hòa | Tự động |
Âm thanh | Thường |
Kết nối | Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, AUX, USB |
Ghế tài | Chỉnh điện |
Ghế phụ | Chỉnh điện |
Số vùng điều hòa | 2 vùng |
Kích thước màn hình trung tâm (inch) | 7 inch |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Vô lăng có nút bấm tích hợp | Có |
Phanh tay | Cơ |
Cửa sổ trời | Panorama |
Bảng đồng hồ tài xế | Cơ |
Lẫy chuyển số | Có |
Nhớ ghế | Không |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Màn hình chạm cảm ứng | Có |
Bệ tỳ tay | Trước, Sau |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
An toàn - Tiện nghi | |
---|---|
Số túi khí | 7 |
Keyless entry | Không |
Đề nổ từ xa | Có |
HUD | Không |
Camera 360 | Không |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh | Không |
Chốt cửa tự động | Không |
Cruise Control | Không |
Adaptive Cruise Control | Không |
Speed Limit | Không |
Cân bằng điện tử - ESC | Có |
Chống bó cứng phanh - ABS | Có |
Kiểm soát lực kéo - TCS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử | Có |
Cảnh báo phanh khẩn cấp | Không |
Hỗ trợ xuống dốc | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không |
Hỗ trợ duy trì làn đường | Không |
Phòng tránh va chạm điểm mù | Không |
Cảnh báo điểm mù | Không |
Phòng tránh va chạm phía trước | Không |
Cảnh báo va chạm phía trước | Không |
Chống tăng tốc ngoài ý muốn | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không |
Hệ thống cảnh báo mất tập trung | Không |