Toyota Fortuner

Bảng giá xe dòng xe Toyota Fortuner

Phiên bản Giá niêm yết Giá lăn bánh
Fortuner 2.4AT 4x2 1,05 tỷ 1,16 tỷ Chi tiết
Fortuner Legender 2.4AT 4x2 1,18 tỷ 1,3 tỷ Chi tiết
Fortuner Legender 2.8AT 4x4 1,35 tỷ 1,49 tỷ Chi tiết
Fortuner 2.7AT 4x2 1,16 tỷ 1,28 tỷ Chi tiết
Fortuner 2.7AT 4x4 1,25 tỷ 1,38 tỷ Chi tiết

Mô tả dòng xe Toyota Fortuner

Toyota Fortuner vẫn thường xuyên gây xôn xao cộng đồng mỗi khi liên quan đến các sự cố kỹ thuật hoặc chuyện va chạm giao thông. Và để xóa đi các định kiến này, Toyota Việt Nam liên tục trang bị những tiện ích an toàn cao cấp trên dòng xe Toyota Fortuner bản nâng cấp thuộc thế hệ thứ hai ra mắt vào năm 2017.

Gần đây nhất vào năm 2020, Toyota Việt Nam tiếp tục bổ sung công nghệ an toàn Toyota toàn cầu (Toyota safety sense- TSS) cho phiên bản 2.8AT 4x4 và phiên bản cao cấp nhất Toyota Fortuner Legender 2.8AT 4x4. Công nghệ an toàn hàng đầu đã chứng minh được khả năng bảo vệ toàn diện trên các dòng xe khác của Toyota trên thế giới.

Xem thêm

Thông số kỹ thuật dòng xe Toyota Fortuner

Phiên bản

Tổng quan
Hạng xe Hạng D
Số chỗ 7
Kiểu dáng SUV
Xuất xứ Lắp ráp trong nước
Giá niêm yết 1.055.000.000
Kích thước / Trọng lượng
Chiều dài (mm) 4.795
Chiều rộng (mm) 1.855
Chiều cao (mm) 1.835
Chiều dài cơ sở (mm) 2.745
Kích thước lốp xe 17
Khoảng sáng gầm xe (mm) 279
Trọng lượng không tải(kg) 2
Dung tích khoang hành lý(Kg) 1.080
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) 1545 /1555
Trọng lượng toàn tải (kg) 3
Bán kính vòng quay tối thiểu 6
Đường kính lazăng 17
Động cơ / Hộp số
Dung tích xy lanh (cc) 2.393
Tên động cơ 2.4L 2GD-FTV ESTEC Turbo
Hộp số Tự động
Công suất tối đa (Hp/rpm) 147
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 400
Hệ thống truyền động RWD
Loại động cơ Tăng áp
Loại nhiên liệu Dầu
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) 8,65-10,58
Tốc độ tối đa (Km/H) 170
Cấu tạo động cơ I4
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) 6,09-11,1
Trợ lực lái Thuỷ lực
Khung gầm
Hệ thống treo trước Độc lập tay đòn kép/Thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Phụ thuộc liên kết 4 điểm
Phanh trước Dĩa tản nhiệt
Phanh sau Dĩa đặc
Cầu trúc khung gầm Body-on-frame
Ngoại thất
Đèn chiếu gần Bi-Xenon
Đèn chiếu xa Led
Đèn hậu Led
Gương chiếu hậu ngoài Gập điện, Tích hợp báo rẽ, Chỉnh điện
Đèn LED ban ngày
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù Led
Cửa sổ Chỉnh điện, Chống kẹt
Cốp sau
Nội thất
Điều hòa Tự động
Âm thanh Thường
Kết nối Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, AUX, USB
Ghế tài Chỉnh điện
Ghế phụ Chỉnh điện
Số vùng điều hòa 2 vùng
Kích thước màn hình trung tâm (inch) 7 inch
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động
Vô lăng có nút bấm tích hợp
Phanh tay
Cửa sổ trời Panorama
Bảng đồng hồ tài xế
Lẫy chuyển số
Nhớ ghế Không
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình chạm cảm ứng
Bệ tỳ tay Trước, Sau
Đàm thoại rảnh tay
An toàn - Tiện nghi
Số túi khí 7
Keyless entry Không
Đề nổ từ xa
HUD Không
Camera 360 Không
Camera lùi
Cảm biến lùi
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh Không
Chốt cửa tự động Không
Cruise Control Không
Adaptive Cruise Control Không
Speed Limit Không
Cân bằng điện tử - ESC
Chống bó cứng phanh - ABS
Kiểm soát lực kéo - TCS
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA
Phân bổ lực phanh điện tử
Cảnh báo phanh khẩn cấp Không
Hỗ trợ xuống dốc Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo chệch làn đường Không
Hỗ trợ duy trì làn đường Không
Phòng tránh va chạm điểm mù Không
Cảnh báo điểm mù Không
Phòng tránh va chạm phía trước Không
Cảnh báo va chạm phía trước Không
Chống tăng tốc ngoài ý muốn Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Không
Hệ thống cảnh báo mất tập trung Không

Đánh giá Toyota Fortuner từ người dùng

Hãy là người đầu tiên viết đánh giá cho bài viết này
Viết Đánh Giá Của Bạn