KÍCH THƯỚC
Kia Optima
Chiều dài tổng thể Overall Length 4.845 mm
Chiều rộng tổng thể Overall Width 1.830 mm
Chiều cao tổng thể Overall Height 1.455 mm
Chiều dài cơ sở Wheel base 2,795 mm
Vết bánh xe (Trước/Sau) Wheel tread (Ft/Rr) 1,591/ 1,591 mm
Khoảng nhô ra (Trước/Sau) Over hang (Ft/Rr) 965/ 1085 mm
TRỌNG LƯỢNG
WEIGHT
Trọng lượng không tải
Curb weight (Kg)
1.417
Trọng lượng toàn tải
Gross weight (Kg)
1.980
NỘI THẤT
INTERIOR
Chất liệu ghế ngồi
Seat material - Cloth/Leather
Da
Số chỗ ngồi
Seat capacity
5
Không gian hành lý phía sau
Rear luggage space (Liter)
ĐỘNG CƠ
ENGINE
Loại động cơ
Gamma gasoline 1.6L
Xăng,Theta 2.0l
Dung tích xi lanh
Displacement
1.998 cc
Công suất cực đại
Max. Power
165 ps/6.200 rpm (121Kw/6200rpm)
Mômen xoắn cực đại Max. Torque 20.2 kg.m/4.600 rpm (198N.m/4.600rpm)
Dung tích bình nhiên liệu
Fuel tank capacity 70 lit
HỆ THỐNG GIẢM SÓC SUSPENSION Trước (Ft) McPherson strut Kiểu McPherson
Sau (Rr) Multi-link, gas shock absorber
Đa liên kết, thanh giảm chấn
HỆ THỐNG PHANH BRAKES
Phanh trước (Ft) Disc Phanh đĩa
Phanh sau (Rr) Disc Phanh đĩa
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG TRANSMISSION Hộp số
Gear box
6 số tự động (6AT)
Mâm Disc wheel Mâm hợp kim nhôm 18 inches
Cỡ lốp
Tire
225/45 R18
Hyundai Sonata
[font="arial, helvetica, sans-serif"]
Thông số kỹ thuật Hyundai Sonata 2010[/font]
Động cơ
Hãng sản xuất
HYUNDAI Sonata
Loại động cơ
2.0 lít
Kiểu động cơ
4 Cylinder 16 Valve DOHC
Dung tích xi lanh (cc)
1991cc
Loại xe
Sedan
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h
11,6 giây
Hộp số truyền động
Hộp số
4 số tự động
Nhiên liệu
Loại nhiên liệu
Diesel
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu
9.7 lít - 5.4 lít/100km (Thành phố - Cao tốc)
Kích thước, trọng lượng
Dài (mm)
4800mm
Rộng (mm)
1832mm
Cao (mm)
1475mm
Chiều dài cơ sở (mm)
2730mm
Chiều rộng cơ sở trước/sau
1565mm/1550mm
Trọng lượng không tải (kg)
1680Kg
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
70lít
Cửa, chỗ ngồi
Số cửa
4cửa
Số chỗ ngồi
5chỗ
Website
Chi tiết
[font="arial, helvetica, sans-serif"]
Thiết bị tiện nghi.[/font]
Nội thất
Chỗ để nước uống
Đèn cửa
Đèn nội thất
Đèn đọc đồ
6 Loa
Điều hòa nhiệt độ
Jack kết nối phụ kiện và ổ cắm USB
Kết nối Ipod
Stereo RDS Radio/CD Player
MP3/WMA
Màn hình LCD thông báo các thông số
Ngoại thất
Đèn sương mù phía trước
Cửa sổ trước và sau điều khiển bằng điện tự động lên xuống
Bật nắp xăng bằng nút điều khiển
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Gương tự động
Thiết bị an toàn an ninh
Đèn tự động trên cảm biến
Khóa cửa tự động và điều khiển từ xa
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Phanh, giảm sóc, lốp xe
Phanh trước
Phanh đĩa thông gió 280mm
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Phanh sau
Phanh đĩa cứng 262mm
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Giảm sóc trước
Kiểu Chạc xương đòn
Giảm sóc sau
Kiểu đa liên kết
Lốp xe
215/60 R16
Vành mâm xe
6.0J x 16
[font="arial, helvetica, sans-serif"]
An toàn.[/font]
Túi khí an toàn
Túi khí cho người lái
có
Túi khí cho hành khách phía trước
có
Túi khí cho hành khách phía sau
có
Túi khí hai bên hàng ghế
có
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
có
Phanh& điều khiển
Chống bó cứng phanh (ABS)
có
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
có
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Tự động cân bằng điện tử (ESP)
Điều khiển hành trình (Cruise Control)
Hỗ trợ cảnh báo lùi
Khóa & chống trộm
Chốt cửa an toàn
có
Khóa cửa tự động
có
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
có
Khoá động cơ
có
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù
có
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
có
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
có