Nhằm đáp ứng nhu cầu khắt khe của những khách hàng khó tính nhất. Xe tải ISUZU đã cho ra đời mẫu thùng kín chắc chắn, bền bỉ, thẩm mĩ. Hãy cùng ISUZU Hà Thành tìm hiểu thêm về thùng kín ISUZU nhé.
+ XE TẢI thùng kín ISUZU, LOẠI XE VẬN TẢI HÀNG ĐẦU VỚI TẢI TRỌNG ƯU VIỆT VÀ KINH TẾ
– Thùng xe với kích thước chở hàng lớn rất thích hợp vận chuyển nhiều loại hàng hóa khác nhau.
– Vật liệu thùng xe đa dạng, nhiều sự lựa chọn:
• Vách ngoài: composite, tôn, nhôm hoặc bằng inox – Vách trong: tôn.
• Sàn thùng: gỗ hoặc tôn phẳng.
– Loại thùng 02 cửa sau hoặc 02 cửa sau và 01 cửa bên hông.
– Kiểu dáng thùng xe thiết kế, sản xuất chất lượng tốt. Kiểu dáng đẹp phù hợp việc vận chuyển
hàng hóa và dễ dàng quảng cáo trên vách ngoài của thùng xe.

Van_N1.jpg


Van_Q2.jpg


Van_F1.jpg


THÙNG TẢI KÍN / VAN TRUCK
[xtable]
{tbody}
{tr}
{td=colspan:2}THÔNG SỐ KỸ THUẬT(Specification){/td}
{td}QKR55F{/td}
{td}QKR55H{/td}
{td}NLR55E{/td}
{td}NMR85H{/td}
{td}NPR85K{/td}
{td}NQR75L{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:9}KÍCH THƯỚC(Dimension){/td}
{/tr}
{tr}
{td}OALxOAWxOAH{/td}
{td}mm{/td}
{td}5,380 x 1,860 x 2,860{/td}
{td}6,130 x 1,860 x 2,850{/td}
{td}5,040 x 1,880 x 2,540{/td}
{td}6,330 x 1,995 x 2880{/td}
{td}7,040 x 2,240 x 2,940{/td}
{td}7,650 x 2,240 x 3,180{/td}
{/tr}
{tr}
{td}WB{/td}
{td}mm{/td}
{td}2,750{/td}
{td}3,360{/td}
{td}2,475{/td}
{td}3,345{/td}
{td}3,845{/td}
{td}4,175{/td}
{/tr}
{tr}
{td}LxWxH(Inside){/td}
{td}mm{/td}
{td}3,570 x 1,760 x 1,860{/td}
{td}4,370 x 1,760 x 1,860{/td}
{td}3,160 x 1,730 x 1,710{/td}
{td}4,450 x 1,860 x 1,870{/td}
{td}5,150 x 2,070 x 1,890{/td}
{td}5,770 x 2,080 x 2,050{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:9}TRỌNG LƯỢNG(Weight){/td}
{/tr}
{tr}
{td}Tổng tải trọng (Gross vehicle mass){/td}
{td}kg{/td}
{td}3,550{/td}
{td}4,700{/td}
{td}3,400{/td}
{td}4,700{/td}
{td}7,000{/td}
{td}8,850{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Trọng tải (Payload){/td}
{td}kg{/td}
{td}850{/td}
{td}1,850{/td}
{td}950{/td}
{td}1,700{/td}
{td}3,400{/td}
{td}4,950{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
[xtable]
{tbody}
{tr}
{td=colspan:2}THÔNG SỐ KỸ THUẬT(Specification){/td}
{td}NQR75M{/td}
{td}FRR90N{/td}
{td}FVR34Q{/td}
{td}FVR34S{/td}
{td}FVM34T{/td}
{td}FVM34W{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:9}KÍCH THƯỚC(Dimension){/td}
{/tr}
{tr}
{td}OALxOAWxOAH{/td}
{td}mm{/td}
{td}8,115 x 2,255 x 3,155{/td}
{td}8,590 x 2,360 x 3,250{/td}
{td}9,985 x 2,500 x 3,650{/td}
{td}10,160 x 2,500 x 3,680{/td}
{td}10,010 x 2,500 x 3,730{/td}
{td}11,720 x 2,500 x 3,640{/td}
{/tr}
{tr}
{td}WB{/td}
{td}mm{/td}
{td}4,475{/td}
{td}4,985{/td}
{td}5,550{/td}
{td}6,040{/td}
{td}5,050 + 1,300{/td}
{td}5,820 + 1,300{/td}
{/tr}
{tr}
{td}LxWxH(Inside){/td}
{td}mm{/td}
{td}6,145 x 2,135 x 2,050{/td}
{td}6,630x 2,220 x 2,050{/td}
{td}7,720 x 2,360 x 2,270{/td}
{td}7,890 x 2,330 x 2,300{/td}
{td}7,600 x 2,340 x 2,300{/td}
{td}9,420 x 2,350 x 2,260{/td}
{/tr}
{tr}
{td=colspan:9}TRỌNG LƯỢNG(Weight){/td}
{/tr}
{tr}
{td}Tổng tải trọng (Gross vehicle mass){/td}
{td}kg{/td}
{td}9,000{/td}
{td}10,400{/td}
{td}14,800{/td}
{td}15,100{/td}
{td}24,000{/td}
{td}24,000{/td}
{/tr}
{tr}
{td}Trọng tải (Payload){/td}
{td}kg{/td}
{td}4,800{/td}
{td}5,700{/td}
{td}8,000{/td}
{td}7,800{/td}
{td}14,800{/td}
{td}14,800{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
Thung_tai_kin_(2).jpg


* Thông số kỹ thuật & hình ảnh có thể thay đổi mà không thông báo trước / The Specification and photo are subject to change without notice
CATALOGUE thùng xe
http://isuzuhathanh.com/wp-content/uploads/2017/10/RB_catalogue_2015.pdf