Thảo Luận Chung xe 7c va 8c ??

Hạng B2
4/7/14
418
345
63
40
THƯ CHÀO GIÁ

[xtable=975x@]
{tbody}
{tr}
{td=233x@}
HÌNH ẢNH{/td}

{td=colspan:2|743x@}
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT{/td}
{/tr}
{tr}
{td=rowspan:3|233x@}

NHẬP KHẨU

{/td}

{td=colspan:2|743x@}
  • Dài x Rộng x Cao (mm): 4780 x 1885 x 1845 – Số chỗ ngồi : 7
  • Động cơ xăng 2TR-FE 2.7L I4. Hộp số tự động 4cấp. Công suất (mã lực@vòng/phút): [email protected].
  • Dẫn động 4 bánh toàn thời gian với vi sai trung tâm hạn chế trượt TORSEN, cài cầu điện
  • Chất liệu ghế: Da. Ghế chỉnh điện 8 hướng, ghế hành khách chỉnh điện 4 hướng
  • Đèn trước LED, Halogen Hệ thống cân bằng góc chiếu tự động. Gương chiếu hậu gập điện, chỉnh điện, tích hợp chức năng sấy và đèn báo rẽ LED.
  • Tay lái 4 chấu bọc da, chỉnh 4 hướng, tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh, màn hình đa thông tin, đàm thoại rảnh tay kết nối bluetooth
  • Hệ thống âm thanh: DVD 1 đĩa, 9loa, USB/AUX. Hệ thống điều hòa tự động 3 vùng độc lập
  • An toàn: ABS, BA, EBD, TRC, VSC – 6 túi khí. Camera lùi, cảm biến đỗ xe, mã hóa chống trộm.
Màu sắc: Bạc 1F7, đen 202, Trắng ngọc trai 070, Xám 1G3, Xanh lục 6V4, Đồng ánh kim 4T3, Xanh dương 8S6{/td}
{/tr}
{tr}
{td=146x@}
Loại{/td}

{td=597x@}
Land Cruiser Prado{/td}
{/tr}
{tr}
{td=146x@}
Giábán (VND){/td}

{td=597x@}
2.065.000.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=rowspan:3|233x@}
NHẬP KHẨU
{/td}

{td=colspan:2|743x@}
  • Dài x Rộng x Cao (mm): 4950 x 1970 x 1905 – Số chỗ ngồi : 8
  • Động cơ xăng 1UR – FE 4,6L V8, DOHC, VVT-I kép, Hộp số tự động 6 cấp.
  • Công suất (mãlực@vòng/phút): [email protected]. Dẫn động 4 bánh toàn thời gian, cài cầu điện
  • Hệ thống mở khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm. Chất liệu ghế/ Mâm xe: Da/ Hợp kim nhôm đúc
  • Đèn trước HID tự động, tích hợp đèn LED, ALS chủ động và bộ rửa đèn
  • Chiếu hậu chỉnh điện, bộ nhớ 3 vị trí, chế độ tự động điều chỉnh lùi và đèn báo rẽ LED
  • Điều hòa: tự động, 2 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế. Hệ thống âm thanh: CD 6 đĩa, 6 loa
  • Tay lái bọc da điều chỉnh 4 hướng, tích hợp nút điều chỉnh & màn hình đa thông tin
  • An toàn: ABS, EBD, BA, VSC, HAC, A-TRC, Crawl CONTROL, MULTI-terrain Select, 8 túi khí
Màu sắc: Bạc 1F7, đen 202{/td}
{/tr}
{tr}
{td=146x@}
Loại{/td}

{td=597x@}
Land Cruiser{/td}
{/tr}
{tr}
{td=146x@}
Giábán (VND){/td}

{td=597x@}
2.607.000.000{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]
[xtable=977x@]
{tbody}
{tr}
{td=rowspan:3|227x@}





{/td}

{td=colspan:4|751x@}
  • Dài x Rộng x Cao (mm): 4705 x 1840 x 1850 – Số chỗ ngồi: 7
  • Động cơ xăng 2TR-FE 2.7L, hộp số tự động 4 cấp – Công suất (mã lực@vòng/phút): 158@5200
  • Động cơ Diesel (VNT – tăng áp biến thiên) 2.5L, số tay 5 cấp (G (4x2) MT) Công suất: 142@3400
  • Đèn trước halogen (G & V (4x2)) đèn HID, kết hợp bộ rửa đèn trước (V(4x4))
  • Tay lái bọc da, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh & màn hình đa thông tin
  • An toàn: ABS, 2 túi khí, cột lại tự đổ, khóa an toàn cho trẻ em
Màu sắc: Xám 1G3, Bạc 1D4, Đen 218
  • Fortuner TRD Sportivo: Cản trước, sau TRD, cánh lướt gió đuôi xe TRD, chụp ống xã TRD, mâm xe TRD, tem TRD Sportivo bên hông và phía sau. Màu sắc: Trắng 040
Fortuner TRD (4x4): 1.138.0000.000 - Fortuner TRD (4x2): 1.029.000.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=178x@}
Loại{/td}

{td=175x@}
Fortuner V (4x4) AT{/td}

{td=188x@}
Fortuner V (4x2) AT{/td}

{td=209x@}
Fortuner V (4x2) MT{/td}
{/tr}
{tr}
{td=178x@}
Giábán (VND){/td}

{td=175x@}
1.077.000.000{/td}

{td=188x@}
969.000.000{/td}

{td=209x@}
910.000.000{/td}
{/tr}
{tr}
{td=rowspan:3|227x@}
{/td}

{td=colspan:4|751x@}
  • Dài x Rộng x Cao (mm): 4589 x 1775 x 1750 –[BCOLOR=#ff0000] Số chỗ ngồi: 8[/BCOLOR] (G&E) 7 (V)
  • Động cơ xăng 2.0L I4, Công suất (mã lực@vòng/ phút): 134@5600
  • Hệ thống âm thanh: JVC DVD 6 loa, màn hình cảm ứng 7” (V). Bảng đồng hồ optitron
  • An toàn: Cột lái tự đổ, bàn đạp phanh tự đổ, dây đai an toàn với bộ căng đai khẩn cấp, van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSPV) ABS, 2 túi khí, cảm biến lùi (E,G và V)
Màu sắc: Bạc 1D4, Nâu vàng 4R0, Ghi ánh xanh 1F9{/td}
{/tr}
{tr}
{td=178x@}
Loại{/td}

{td=175x@}
Innova V{/td}

{td=188x@}
Innova G{/td}

{td=209x@}
Innova E{/td}
{/tr}
{tr}
{td=178x@}
Giábán (VND){/td}

{td=175x@}
833.000.000{/td}

{td=188x@}
767.000.000{/td}

{td=209x@}
728.000.000{/td}
{/tr}
{/tbody}
[/xtable]