Honda Brio

Bảng giá xe dòng xe Honda Brio

Phiên bản Giá niêm yết Giá lăn bánh
Honda Brio G 418 triệu 464,8 triệu Chi tiết
Honda Brio RS/RS 2 màu 448 triệu 497,8 triệu Chi tiết

Mô tả dòng xe Honda Brio

Thông tin xe Honda Brio 2021

Giá xe Honda Brio 2021 mới nhất - Ảnh 1.

Honda Brio được đánh giá là có thiết kế khá đẹp mắt so với với các mẫu xe đô thị hạng A. Xe sở hữu kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 3.815 x 1.680 x 1.485 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.405 mm.

Ngoại thất xe Honda Brio 2021

Ngoại thất xe Honda Brio 2021.

Ngoài hình Honda Brio 2021 mang dáng vẻ trẻ trung, hiện đại. Phần đầu xe kéo dài về phía trước tạo cảm giác thanh thoát. Lưới tản nhiệt nối liền cụm đèn chiếu sáng halogen với điểm nhấn là thanh crom tạo hình cánh chim ấn tượng.

Những đường gân dập nổi trên phần thân cùng bộ mâm hợp kim 15 inch thiết kế bắt mắt mang đến vẻ đẹp thể thao, hiện đại cho xe. Gương chiếu hậu tích hợp đèn xi-nhan LED.

Đuôi xe có phần đơn giản hơn với cặp đèn hậu dạng chữ C bao trọn đèn báo rẽ.

Nội thất xe Honda Brio 2021

Giá xe Honda Brio 2021 mới nhất - Ảnh 2.

Bước vào khoang cabin Honda Brio 2021, người nhìn dễ liên tưởng nhiều đến mẫu xe anh em Honda Jazz với các chi tiết như vô lăng 3 chấu tích hợp các nút điều khiển, đồng hồ analog 3 vòng tròn, ghế ngồi bọc da.

Một số trang bị tiện ích tiêu chuẩn trên xe gồm có kết nối USB/iPhone/iPod/AUX/Bluetooth, CD/DVD/Radio, màn hình 6,1 inch. Về mặt an toàn, mẫu xe mới được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, 2 túi khí...

Động cơ Honda Brio 2021

Động cơ Honda Brio 2021 là loại  i-VTEC SOHC I4 1,2 lít, sản sinh công suất 90 mã lực tại vòng tua 6.000 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 110 Nm tại vòng tua 4.800 vòng/phút. Kết nối với đó là hộp số tự động vô cấp CVT.

Xem thêm

Thông số kỹ thuật dòng xe Honda Brio

Phiên bản

Tổng quan
Hạng xe Hạng A
Số chỗ 5
Kiểu dáng Hatchback
Xuất xứ Nhập khẩu
Giá niêm yết 418.000.000
Kích thước / Trọng lượng
Chiều dài (mm) 3.801
Chiều rộng (mm) 1.682
Chiều cao (mm) 1.487
Chiều dài cơ sở (mm) 2.405
Kích thước lốp xe 175/65R14
Khoảng sáng gầm xe (mm) 137
Trọng lượng không tải(kg) 972
Dung tích khoang hành lý(Kg) Chưa có thông tin
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 35
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) 1481/1465
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.347
Bán kính vòng quay tối thiểu 4,9 mét
Đường kính lazăng 14 inch
Động cơ / Hộp số
Dung tích xy lanh (cc) 1.199
Tên động cơ 1.2L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số Tự động
Công suất tối đa (Hp/rpm) 89
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 110
Hệ thống truyền động FWD
Loại động cơ Hút khí tự nhiên
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) 6,6
Tốc độ tối đa (Km/H) Chưa có thông tin
Cấu tạo động cơ I4
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) 4,7
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) 5,4
Trợ lực lái Điện
Tăng tốc 0-100 km/h Chưa có thông tin
Khung gầm
Hệ thống treo trước Kiểu Mcpherson
Hệ thống treo sau Giằng xoắn
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống
Cầu trúc khung gầm Unibody
Ngoại thất
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn chiếu xa Halogen
Đèn hậu Halogen
Gương chiếu hậu ngoài Chỉnh điện
Đèn LED ban ngày Không
Đèn pha tự động bật/tắt Không
Đèn sương mù Halogen
Cảm biến gạt mưa tự động Không
Cửa sổ Chỉnh điện, Lên xuống tự động bên tài
Cốp sau
Giá nóc Không
Nội thất
Điều hòa Chỉnh cơ
Âm thanh 4 loa
Kết nối Radio
Khởi động nút bấm Không
Ghế tài Chỉnh tay 4 hướng
Ghế phụ Chỉnh cơ
Số vùng điều hòa 1 vùng
Kích thước màn hình trung tâm (inch) Không
Gương chiếu hậu trong Chống chói cơ
Vô lăng có nút bấm tích hợp Không
Phanh tay
Cửa sổ trời No
Bảng đồng hồ tài xế
Lẫy chuyển số Không
Nhớ ghế Không
Cửa gió hàng ghế sau Không
Màn hình chạm cảm ứng Không
Giữ phanh tự động - Auto Hold Không
Cảm biến áp suất lốp Không
Rèm che nắng phía sau Không
Sạc không dây Không
Bệ tỳ tay Không
Đàm thoại rảnh tay Không
Điều khiển giọng nói
An toàn - Tiện nghi
Số túi khí 2
Keyless entry Không
Đề nổ từ xa Không
HUD Không
Camera 360 Không
Camera lùi Không
Cảm biến lùi Không
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh Không
Chốt cửa tự động
Cruise Control Không
Adaptive Cruise Control Không
Speed Limit Không
Cân bằng điện tử - ESC Không
Chống bó cứng phanh - ABS
Kiểm soát lực kéo - TCS Không
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA
Phân bổ lực phanh điện tử
Cảnh báo phanh khẩn cấp Không
Hỗ trợ xuống dốc Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Không
Cảnh báo chệch làn đường Không
Hỗ trợ duy trì làn đường Không
Phòng tránh va chạm điểm mù Không
Cảnh báo điểm mù Không
Phòng tránh va chạm phía trước Không
Cảnh báo va chạm phía trước Không
Chống tăng tốc ngoài ý muốn Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Không
Hệ thống cảnh báo mất tập trung Không

Đánh giá Honda Brio từ người dùng

Hãy là người đầu tiên viết đánh giá cho bài viết này
Viết Đánh Giá Của Bạn