Hyundai Starex

Bảng giá xe dòng xe Hyundai Starex

Phiên bản Giá niêm yết Giá lăn bánh
Hyundai Starex 2.4 MT Cứu thương 680 triệu 753 triệu Chi tiết
Hyundai Starex 2.5 MT Cứu thương 755 triệu 835,5 triệu Chi tiết
Hyundai Starex 2.4 MT Chở tiền 1,03 tỷ 1,14 tỷ Chi tiết
Hyundai Starex 2.5 MT Chở tiền 1,03 tỷ 1,14 tỷ Chi tiết
Hyundai Starex H-1 2.5L MT 3 chỗ máy dầy 797 triệu 881,7 triệu Chi tiết
Hyundai Starex H-1 2.4 MT 6 chỗ máy xăng 786 triệu 869,6 triệu Chi tiết
Hyundai Starex H-1 2.5 MT 6 chỗ máy dầu 817 triệu 903,7 triệu Chi tiết
Hyundai Starex H-1 2.4 MT 9 chỗ máy xăng 898 triệu 992,8 triệu Chi tiết
Hyundai Starex H-1 2.5 MT 9 chỗ máy dầu 992 triệu 1,09 tỷ Chi tiết
Hyundai Starex H-1 2.4 AT 9 chỗ máy xăng 945 triệu 1,04 tỷ Chi tiết
Hyundai Starex H-1 2.4 AT Limosine 1,5 tỷ 1,65 tỷ Chi tiết

Thông số kỹ thuật dòng xe Hyundai Starex

Phiên bản

Tổng quan
Hạng xe Hạng F
Số chỗ 7
Kiểu dáng Van/Minivan
Xuất xứ Nhập khẩu
Giá niêm yết 680.000.000
Kích thước / Trọng lượng
Chiều dài (mm) 5.150
Chiều rộng (mm) 1.920
Chiều cao (mm) 1.935
Chiều dài cơ sở (mm) 3.200
Kích thước lốp xe 215/70R16
Khoảng sáng gầm xe (mm) 190
Trọng lượng không tải(kg) 2.795
Dung tích khoang hành lý(Kg) Chưa có thông tin
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 75
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) Chưa có thông tin
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.160
Bán kính vòng quay tối thiểu Chưa có thông tin
Đường kính lazăng 16 inch
Động cơ / Hộp số
Dung tích xy lanh (cc) 2.359
Tên động cơ Theta 2.4
Hộp số Số sàn
Công suất tối đa (Hp/rpm) 166
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 227
Hệ thống truyền động RWD
Loại động cơ Hút khí tự nhiên
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) Chưa có thông tin
Tốc độ tối đa (Km/H) Chưa có thông tin
Cấu tạo động cơ I4
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) Chưa có thông tin
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) Chưa có thông tin
Trợ lực lái Thuỷ lực
Tăng tốc 0-100 km/h Chưa có thông tin
Khung gầm
Hệ thống treo trước McPherson
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống
Cầu trúc khung gầm Body-on-frame
Ngoại thất
Đèn chiếu gần Halogen
Đèn chiếu xa Halogen
Đèn hậu Halogen
Gương chiếu hậu ngoài
Đèn LED ban ngày Không
Đèn pha tự động bật/tắt Không
Đèn sương mù Không
Cảm biến gạt mưa tự động Không
Cửa sổ Chỉnh điện, Lên xuống tự động bên tài
Cốp sau
Giá nóc Không
Nội thất
Điều hòa Chỉnh cơ
Âm thanh Chưa có thông tin
Kết nối Radio
Khởi động nút bấm Không
Ghế tài Chỉnh cơ
Ghế phụ Chỉnh cơ
Số vùng điều hòa 1 vùng
Kích thước màn hình trung tâm (inch) Chưa có thông tin
Gương chiếu hậu trong Chống chói cơ
Vô lăng có nút bấm tích hợp Không
Phanh tay
Cửa sổ trời No
Bảng đồng hồ tài xế
Lẫy chuyển số Không
Nhớ ghế Không
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình chạm cảm ứng Không
Giữ phanh tự động - Auto Hold Không
Cảm biến áp suất lốp Không
Rèm che nắng phía sau Không
Sạc không dây Không
Bệ tỳ tay Không
Đàm thoại rảnh tay Không
Điều khiển giọng nói Không
An toàn - Tiện nghi
Số túi khí 2
Keyless entry Không
Đề nổ từ xa Không
HUD Không
Camera 360 Không
Camera lùi Không
Cảm biến lùi Không
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh Không
Chốt cửa tự động Không
Cruise Control Không
Adaptive Cruise Control Không
Speed Limit Không
Cân bằng điện tử - ESC Không
Chống bó cứng phanh - ABS Không
Kiểm soát lực kéo - TCS Không
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA Không
Phân bổ lực phanh điện tử Không
Cảnh báo phanh khẩn cấp Không
Hỗ trợ xuống dốc Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Không
Cảnh báo chệch làn đường Không
Hỗ trợ duy trì làn đường Không
Phòng tránh va chạm điểm mù Không
Cảnh báo điểm mù Không
Phòng tránh va chạm phía trước Không
Cảnh báo va chạm phía trước Không
Chống tăng tốc ngoài ý muốn Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Không
Hệ thống cảnh báo mất tập trung Không

Đánh giá Hyundai Starex từ người dùng

Hãy là người đầu tiên viết đánh giá cho bài viết này
Viết Đánh Giá Của Bạn