Vinfast Lux A2.0

Bảng giá xe dòng xe Vinfast Lux A2.0

Phiên bản Giá niêm yết Giá lăn bánh
VinFast Lux A2.0 tiêu chuẩn 1,11 tỷ 1,23 tỷ Chi tiết
VinFast Lux A2.0 nâng cao 1,2 tỷ 1,33 tỷ Chi tiết
VinFast Lux A2.0 cao cấp 1,35 tỷ 1,49 tỷ Chi tiết

Thông số kỹ thuật dòng xe Vinfast Lux A2.0

Phiên bản

Tổng quan
Số chỗ 5
Kiểu dáng Sedan
Xuất xứ Lắp ráp trong nước
Giá niêm yết 1.115.120.000
Kích thước / Trọng lượng
Chiều dài (mm) 4.973
Chiều rộng (mm) 1.900
Chiều cao (mm) 1.500
Chiều dài cơ sở (mm) 2.968
Kích thước lốp xe 245/45 R18; 245/45 R18
Khoảng sáng gầm xe (mm) 150
Trọng lượng không tải(kg) 1.795
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 70
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.300
Đường kính lazăng 18 inch
Động cơ / Hộp số
Dung tích xy lanh (cc) 1.991
Tên động cơ Xăng 2.0L, I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên,
Hộp số Tự động
Công suất tối đa (Hp/rpm) 174/4500-6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 300//1750-4000
Hệ thống truyền động FWD
Loại động cơ Tăng áp
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) 11
Cấu tạo động cơ I4
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) 7
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) 8
Trợ lực lái Thuỷ lực
Khung gầm
Hệ thống treo trước Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm
Hệ thống treo sau Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Đĩa tản nhiệt
Cầu trúc khung gầm Body-on-frame
Ngoại thất
Đèn chiếu gần Led
Đèn chiếu xa Led
Đèn hậu Led
Gương chiếu hậu ngoài Gập điện, Tích hợp báo rẽ, Sấy gương, Chỉnh điện
Đèn LED ban ngày
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn sương mù Led
Cảm biến gạt mưa tự động
Cửa sổ Chỉnh điện
Tính năng đèn pha Tự động bật tắt
Cốp sau
Nội thất
Điều hòa Tự động
Âm thanh 8 loa
Kết nối Bluetooth, USB
Khởi động nút bấm
Ghế tài Chỉnh điện
Ghế phụ Chỉnh điện
Số vùng điều hòa 2 vùng
Kích thước màn hình trung tâm (inch) Màn hình thông tin lái 7 Inch, màu
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động
Phanh tay Điện tử
Cửa sổ trời No
Bảng đồng hồ tài xế Điện tử
Lẫy chuyển số Không
Nhớ ghế Không
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình chạm cảm ứng
Giữ phanh tự động - Auto Hold
Cảm biến áp suất lốp Không
Rèm che nắng phía sau
Sạc không dây Không
Đàm thoại rảnh tay
Điều khiển giọng nói Không
An toàn - Tiện nghi
Số túi khí 6
Keyless entry Không
Đề nổ từ xa
HUD Không
Camera 360 Không
Camera lùi
Cảm biến lùi
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh
Chốt cửa tự động
Cruise Control
Adaptive Cruise Control
Speed Limit
Cân bằng điện tử - ESC
Chống bó cứng phanh - ABS
Kiểm soát lực kéo - TCS
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA
Phân bổ lực phanh điện tử Không
Cảnh báo phanh khẩn cấp
Hỗ trợ xuống dốc Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo chệch làn đường Không
Hỗ trợ duy trì làn đường Không
Phòng tránh va chạm điểm mù Không
Cảnh báo điểm mù Không
Phòng tránh va chạm phía trước Không
Cảnh báo va chạm phía trước Không
Chống tăng tốc ngoài ý muốn Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Không
Hệ thống cảnh báo mất tập trung Không

Đánh giá Vinfast Lux A2.0 từ người dùng

Hãy là người đầu tiên viết đánh giá cho bài viết này
Viết Đánh Giá Của Bạn