Hạng B2
11/7/08
370
0
0
Đà Nẵng
RE: tại sao range rover lại mắc hơn range rover sport

Vẫn chưa có câu trả lời thuyết phục , em cũng thắc mắc .Có chiên da nào ghé thăm thì cho AE biết rõ hơn đe
 
Hạng F
10/3/07
9.466
34
48
somewhere I belong
RE: tại sao range rover lại mắc hơn range rover sport

hơ, ái nữ của lòng em ^^ khi gì thay thế đc Range Rover Sport trong trái tim em
RR là SUV 7 chỗ, to hơn, rộng hơn thiết kế hầm hố hơn nhiều tính năng hơn, còn RR Sport 5 chỗ, kích thước nhỏ hơn và ưu tiên đi trong TP hơn, nên RR đắt hơn RR Sport như là GL đắt hơn ML vậy ^^
ko biết em giải thích vậy có đúng ko?
 
Last edited by a moderator:
Hạng D
27/3/07
2.189
2
36
53
Changi Airport
RE: tại sao range rover lại mắc hơn range rover sport

Trích đoạn: vutung_com

nói là nó xấu thế thôi chứ nhìn ngoài thì nó đẹp lắm...đậm chất xe Anh lẫn nét pha trộn của BMW đức
Em đồng ý với bác,em nó rất nam tính .
 
Hạng D
15/2/08
1.553
65
48
53
RE: tại sao range rover lại mắc hơn range rover sport

nhưng Range Rover Super Charge được cái hàng trước àh bác, hàng sau cùi bắp lắm, ghế chỉnh cơm, tiện nghi gần như = 0, chán :mad:
 
Hạng C
12/6/08
600
0
0
otosaigon.com
RE: tại sao range rover lại mắc hơn range rover sport

trông sport vẫn đẹp hơn , mà ở HN có 1 bác múc RR Vouge rối đấy từ đợt tết và 1 Discovery
 
Tập Lái
7/2/12
3
8
8
Re: RE: tại sao range rover lại mắc hơn range rover sport

xe này em thấy em nào cũng good cả , chờ đủ lúa quất 1 em liền
 
Tập Lái
15/5/12
23
0
0
Re: RE: tại sao range rover lại mắc hơn range rover sport


13MY RANGE ROVER SUPERCHARGED
V8 5.0L
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECIFICATIONS



  • Động cơ/ Engine : Petrol - V8 5.0L
  • Xy-lanh/ Cylinder layout : V8
  • Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance : 220.5 - 295.5 mm
  • Gia tốc/ Acceleration (0-100kph) : 5.4 giây
  • Số chỗ ngồi/ Seats : 05
  • Công suất cực đại/ Max Power (kW/rpm) :
    • Kích thước/ Dimension : 4,999 x 2,220 x 1,835 mm
    • Mô-men xoắn cực đại/ Max Torque (Nm/rpm):
      • Chiều dài cơ sở/ Wheelbase : 2,922 mm
      • Tốc độ tối đa/ Max Speed : 225/250 kph
        • Khả năng lội nước/ Wading Depth : 900 mm
        • Tiêu chuẩn khí thải/ Emissions : EU5

TRANG BỊ TIÊU CHUẨN/STANDARD FEATURES
Hộp số tự động 08 cấp/ Eight speed automatic transmission
Truyền động 02 cầu toàn thời gian/ Permanent four wheel drive
Hệ thống chống bó cứng phanh/ Anti-lock Braking System (ABS)
Hệ thống ổn định xe khi rẽ/ Cornering Brake Control (CBC)
Hệ thống cân bằng điện tử/ Dynamic Stability Control (DSC)
Phanh tay điện/ Electric parking brake
Hệ thống treo khí nén/ Electronic air suspension
Hệ thống phân bổ lưc phanh điện tử/ Electronic Brake-force Distribution (EBD)
Tay lái trợ lực điện tử/ Electronic Power Assisted Steering (EPAS)
Hệ thống điều khiển lực kéo điện tử/ Electronic Traction Control (ETC)
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp & xuống dốc/ Emergency Brake Assist (EBA) & Hill Descent Control (HDC)
Hệ thống kiểm soát địa hình tự động/ Terrain Response® 2
Hệ thống ổn định xe điện tử/ Dynamic Response
Nóc cùng màu thân xe/ Body Coloured Roof
Sưởi kính trước bằng điện, chống bám nước kính cửa trước, kính cường lực cửa sau/ Heated windscreen, laminated hydrophobic front door & toughened rear door & qtr light
Cảm biến gạt mưa kính trước & gạt nước kính sau/ Rain sensing windscreen wipers & Rear wash wiper
Kính chiếu hậu chỉnh-gập điện, chống chói/ Adjustable, auto dimming, heated, powerfold memory exteriors with approach lamps
Đèn pha Xenon, rửa đèn tự động/ Xenon headlamps (inc headlamp powerwash)
Đèn pha Xenon với LED biểu trưng/ Xenon headlamps with LED signature lighting, automatic levelling and power wash
Đèn pha tự động/ Automatic headlamps
Mâm hợp kim 20”/ 20 inch 5 split spoke style 2
Bánh xe dự phòng/ Full Size Spare Wheel
Bộ ghế da Oxford kiểu 3/ Oxford Leather Seat Style 3:
  • Ghế lái xe và khách phía trước chỉnh điện 12 hướng/ 12 way drivers / 12 way passenger front seats
  • Bộ sưởi ghế trước và sau/ Heated front and rear seats
  • Tựa lưng điều chỉnh 4 chiều/ 4 way lumbar
  • Bộ nhớ ghế lái/ Drivers memory
  • Ghế sau gập được/ Rear bench seat with load through facilicty and rear manual recline
Trần xe Morzine/ Morzine headlining (Cirrus & Ivory)
Kính chiếu hậu bên trong chống chói/ Auto-dimming interior mirror
Chắn nắng đôi có kính soi và đèn/ Driver and passenger twin blade sunvisor with illuminated vaniry mirror
Hộp vật dụng phía trước/ Front centre console compartment
Đèn nội thất/ Interior mood lighting
Tay lái bọc da, có sưởi/ Heated leather steering wheel
Hệ thống báo động/ Perimetric alarm
Camera sau/ Rear view camera
Đóng cửa điện/ Solf Door Close
Hệ thống khóa không chìa/ Keyless Entry
Đóng mở cửa sau bằng tay/ Manual Trunk/tailgate
Hệ thống kiểm soát hành trình/ Cruise control
Nút mở/tắt máy/ Push button start
Hệ thống âm thanh Meridian (380w)/ Meridian audio system (380w)
Kết nối Bluetooth/ Bluetooth® phone connection
Màn hình cảm ứng 8”/ 8” Touch Screen
Màn hình trung tâm LCD/ Full TFT / LCD instrument cluster
Hệ thống định vị/ Hard disk navigation system

TRANG BỊ CHỌN THÊM/ OPTIONAL FEATURES

Chắn bùn trước / Front Mudflaps
Chắn bùn sau/ Rear Mudflaps
Bệ bước tự động/ Deployable Sidesteps
Thảm lót sàn/ Carpet Mat Set
Cửa sổ trời Panoramic/ Sliding Panoramic Roof
Atlas Side Vents
Đèn sương mù/ Front Fog Lamps
Đèn pha Xenon/ Adaptive Xenon Headlamps
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu/ Automatic Headlamps with High Beam Assist
Gói tiện nghi/ Climate comfort pack front and rear (P4):
  • Bộ ghế da kiểu 15/ Oxford Leather Seat Style 15
  • Hộp lạnh phía trước/ Front Centre Console Cooler Compartment
  • Điều hòa tự động 4 vùng/ 4 Zone Climate Control
Kính trước giảm nóng và kính sau màu sậm/ Solar attenuating glass with privacy
Đèn nội thất tùy chỉnh/ Customer Configurable Interior Mood Lighting
Tấm ốp dạ quang/ Illuminated Aluminium Tread Plates
Bộ y tế/ First Aid Kit
Hỗ trợ đỗ xe tự động/ Park Assist
Camera xung quanh/ Surround Camera System
Thanh trượt trong khoang hành lý/ Loadspace Rails and Lockable Cross Beam
Đóng mở cửa sau bằng điện/ Power Upper & Lower Trunk/ Tailgate
Hệ thống âm thanh Meridian (825w)/ Meridian Surround Sound Audio System (825w)
Gói công nghệ/ Technology pack (P9):
  • TV – Analogue/Digital
  • Hệ thống giải trí phía sau với remote/ Rear Seat Entertaiment System with Touch Screen Remote Control
Màn hình cảm ứng đôi/ Touch Screen with Dual View technology


Giá bán / Price
6,440,000,000 VND

Bảo hành : 03 năm hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước
Warranty : 03 years or 100,000 km whichever comes first
Chú ý : Giá sẽ thay đổi theo trang bị chọn thêm
Note : Price is subject to option changes
 
Last edited by a moderator:
Tập Lái
15/5/12
23
0
0
Re: RE: tại sao range rover lại mắc hơn range rover sport

13MY RANGE ROVER SPORT
SUPERCHARGED V8 5.0L

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECIFICATIONS



  • Động cơ/ Engine : Petrol -Supercharged V8 5.0L
  • Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance : 227 mm
  • Xy-lanh/ Cylinder layout : Longitudinal V8
  • Gia tốc/ Acceleration (0-100kph) : 6.2 giây
  • Số chỗ ngồi/ Seats : 05
  • Công suất cực đại/ Max Power (kW/rpm) : 375/6,000-6,500
    • Kích thước/ Dimension : 4.783 x 2.158 x 1.789 mm
    • Mô-men xoắn cực đại/ Max Torque (Nm/rpm) : 625/2,500-5,500
      • Chiều dài cơ sở/ Wheelbase : 2,745 mm
      • Tốc độ tối đa/ Max Speed (kph) : 225
        • Khả năng lội nước/ Wading Depth : 700 mm
        • Tiêu chuẩn khí thải/ Emissions : EU5


TRANG BỊ TIÊU CHUẨN/ STANDARD FEATURES
Gói Dynamic/ Dynamic Pack (Dynamic Response and Adaptive Dynamics)
Lẫy chuyển số lắp trên tay lái/ Steering Wheel mounted Paddleshift
Hệ thống treo khí nén/ Four-corner air suspension
Hệ thống kiểm soát địa hình/ Terrain Response®
Hệ thống kiểm soát hành trình/ Cruise Control
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc/ Hill Descent Control (HDC )
Hệ thống điều khiển lực kéo điện tử/ Four Wheel Electronic Traction Control (ETC)
Truyền động 2 cầu/ Permanent four wheel drive
Hộp số tự động 6 cấp/ 6-speed Automatic Gearbox with CommandShift® adaptive automatic gearbox
Nút khởi động/ Push Button Start
Hệ thống kiểm soát cân bằng xe/ Dynamic Stability Control (DSC)
Hê thống hỗ trợ ổn định khi kéo trailer/ Trailer stability assist
Hệ thống kiểm soát chống lật/ Roll Stability Control (RSC)
Mâm hợp kim 20” – Style 6/ 20” Alloy Wheel – Style 6
Kính chắn gió cách âm/ Acoustic Windscreen and Front side glass – Windscreen and Row 1 (Side) Laminated Glass
Kính chiếu hậu gập điện, sấy & có chức năng nhớ/ Electrically Adjustable, Heated, Powerfold Exterior Mirrors
Cảm biến trước/ Parking Aid - Front
Camera sau/ Rear View Camera
Đèn pha tự động/ Headlamps - automatic
Đèn pha Xenon có chức năng tự điều chỉnh góc chiếu/ Xenon Headlamps with Cornering lamps
Đèn pha tự điều chỉnh góc chiếu khi phát hiện đèn của xe ngược chiều/ Automatic High Beam Assist (AHBA)
Bộ rửa đèn/ Headlamp power wash
Đèn sương mù/ Front fog lamps
Cảm biến gạt mưa kính trước/ Rain sensing windscreen wipers
Ống xả mạ chrome/ Chrome Exhaust Tailpipe
Thảm/ Carpet Mat Set
Ghế da Oxford/ Oxford Leather
Đường chỉ may có màu tương phản (Ghế, tựa tay)/ Contrast Stitch (Applied to front seats, front seat armrest, and rear seats)
Đèn nội thất tùy chỉnh/ Interior Mood lighting
Điều hòa tự động/ Climate control - automatic with air filtartion
Kính chiếu hậu bên trong chống chói/ Interior mirror - auto dimming
Gối tựa đầu phía trước chỉnh điện/ Electrically Adjustable Front Seat Bolsters
Ghế trước điều chỉnh điện/ Electric driver's and passenger's adjustment including squab recline, cushion, cushion height and cushion tilt (8/8 way) with power lumbar (driver only) and manual lumbar (passenger only)
Ghế sau gập 65:35/ Seats - Rear Folding (65:35)
Tay lái & cần số bọc da cao cấp/Premium Leather trimmed steering wheel and leather gear knob
Ốp nhôm hợp kim bậc cửa/ Stainless Steel Tread Plates
Ốp gỗ nội thất/ Wood veneer & Noble plated finish interior trim
Kết nối Bluetooth/ Bluetooth® telephone connectivity
Hệ thống định vị/ GEN 2.1 with touch screen and HDD Premium Navigation
Hệ thống âm thanh HARMAN/ KARDON 11 loa, 380W/ Harman Kardon Audio System with 11 Speakers, Passive Subwoofer, Audio Amplifier (380Watts), in dash CD player.
Remote điều khiển hệ thống âm thanh/ Remote audio controls
Màn hình thông tin 5 inch TFT/ 5" TFT Driver Information Centre
Túi khí cho hàng ghế trước/ Airbags, full size driver & front passenger, driver & front passenger side and head, rear outboard passenger head airbags.
Hệ thống báo động/ Perimetric alarm
Phanh tay điện tử/ Electronic Park Brake (EPB)
Hệ thống trợ lực phanh điện tử/ Electronic brake assist (EBA)
Hệ thống chống bó cứng phanh/ Four channel all terrain Anti-lock Braking System (ABS) with all round ventilated disc brakes
Bộ nhớ ghế lái và kính chiếu hậu/ Memory function - with 3 settings for driver's seat and exterior mirrors
Tay lái chỉnh điện/Steering column - Electric adjustment for height and reach with entry and exit tilt-away
Bộ nhớ kính chiếu hậu người lái và hành khách/ Memory Exterior Mirrors - Driver and passenger
Ghế lái có tựa lưng chỉnh điện/ Drivers Power Lumbar Support

TRANG BỊ CHỌN THÊM/ OPTIONAL FEATURES

Chắn bùn trước/ Front Mudflaps
Chắn bùn sau/ Rear Mudflaps
Bậc bước/ Fixed Sidesteps
Kính màu sậm/ Glass - Privacy, Rear of B Post
Cửa nóc chỉnh điện/ Sunroof - Electric, tilt/side glass
Hệ thống kiểm soát xung quanh xe/ Surround Camera System
Đèn pha Xenon có chức năng tự điều chỉnh/ Headlamps - Adaptive Xenon with Cornering Lamps
Hộp lạnh/ Front cooler compartment
Sấy tay lái/ Steering Wheel - Heated Leather
Cold Climate Pack
  • Sấy kính chắn gió trước/ Windscreen – Heated Front
  • Sấy ghế trước và sau/ Seats – Heated Front & Rear
  • Kính chắn gió được rửa bằng nước nóng/ Windscreen washers - heated
Nội thất da cao cấp/ Extended Leather Pack (Premium Leather Topper Pad, Leather Door Top Rolls and Door armrests)
Hệ thống âm thanh HARMAN/ KARDON LOGIC 7 17 loa, 825W/ Harman Kardon LOGIC7 System: 17 Speakers, Active Subwoofer, DSP Amplifier (825Watts)
Hệ thống TV Hybrid/ Hybrid TV System
Tự động khóa mở cửa/ Keyless Entry
Cửa sau điều khiển bằng điện/ Power tailgate
Hệ thống giải trí phía sau/ Rear Seat Entertainment - Includes Rear Headphone Module
Khóa mâm/ Locking Wheel Nuts

Giá bán / Price
VND

Bảo hành : 03 năm hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước
Warranty : 03 years or 100,000 km whichever comes first
Chú ý : Giá sẽ thay đổi theo trang bị chọn thêm
Note : Price is subject to option changes
 
Last edited by a moderator:
Hạng D
8/9/07
3.995
275
83
52
Re: RE: tại sao range rover lại mắc hơn range rover sport

Chắc cũng như giá Pajero và Pajero sport của Mit ấy.