RE: tại sao range rover lại mắc hơn range rover sport
hơ, ái nữ của lòng em ^^ khi gì thay thế đc Range Rover Sport trong trái tim em
RR là SUV 7 chỗ, to hơn, rộng hơn thiết kế hầm hố hơn nhiều tính năng hơn, còn RR Sport 5 chỗ, kích thước nhỏ hơn và ưu tiên đi trong TP hơn, nên RR đắt hơn RR Sport như là GL đắt hơn ML vậy ^^
ko biết em giải thích vậy có đúng ko?
hơ, ái nữ của lòng em ^^ khi gì thay thế đc Range Rover Sport trong trái tim em
RR là SUV 7 chỗ, to hơn, rộng hơn thiết kế hầm hố hơn nhiều tính năng hơn, còn RR Sport 5 chỗ, kích thước nhỏ hơn và ưu tiên đi trong TP hơn, nên RR đắt hơn RR Sport như là GL đắt hơn ML vậy ^^
ko biết em giải thích vậy có đúng ko?
Last edited by a moderator:
RE: tại sao range rover lại mắc hơn range rover sport
Em đồng ý với bác,em nó rất nam tính .Trích đoạn: vutung_com
nói là nó xấu thế thôi chứ nhìn ngoài thì nó đẹp lắm...đậm chất xe Anh lẫn nét pha trộn của BMW đức
RE: tại sao range rover lại mắc hơn range rover sport
trông sport vẫn đẹp hơn , mà ở HN có 1 bác múc RR Vouge rối đấy từ đợt tết và 1 Discovery
trông sport vẫn đẹp hơn , mà ở HN có 1 bác múc RR Vouge rối đấy từ đợt tết và 1 Discovery
RE: tại sao range rover lại mắc hơn range rover sport

em thấy nhìn nó mạnh mẽ lắm mà bác, đâu tệ như bác nóiTrích đoạn: holahop09
xấu như nhau [8|]
Re: RE: tại sao range rover lại mắc hơn range rover sport
xe này em thấy em nào cũng good cả , chờ đủ lúa quất 1 em liền
xe này em thấy em nào cũng good cả , chờ đủ lúa quất 1 em liền
Re: RE: tại sao range rover lại mắc hơn range rover sport
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN/STANDARD FEATURES
Hộp số tự động 08 cấp/ Eight speed automatic transmission
Truyền động 02 cầu toàn thời gian/ Permanent four wheel drive
Hệ thống chống bó cứng phanh/ Anti-lock Braking System (ABS)
Hệ thống ổn định xe khi rẽ/ Cornering Brake Control (CBC)
Hệ thống cân bằng điện tử/ Dynamic Stability Control (DSC)
Phanh tay điện/ Electric parking brake
Hệ thống treo khí nén/ Electronic air suspension
Hệ thống phân bổ lưc phanh điện tử/ Electronic Brake-force Distribution (EBD)
Tay lái trợ lực điện tử/ Electronic Power Assisted Steering (EPAS)
Hệ thống điều khiển lực kéo điện tử/ Electronic Traction Control (ETC)
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp & xuống dốc/ Emergency Brake Assist (EBA) & Hill Descent Control (HDC)
Hệ thống kiểm soát địa hình tự động/ Terrain Response® 2
Hệ thống ổn định xe điện tử/ Dynamic Response
Nóc cùng màu thân xe/ Body Coloured Roof
Sưởi kính trước bằng điện, chống bám nước kính cửa trước, kính cường lực cửa sau/ Heated windscreen, laminated hydrophobic front door & toughened rear door & qtr light
Cảm biến gạt mưa kính trước & gạt nước kính sau/ Rain sensing windscreen wipers & Rear wash wiper
Kính chiếu hậu chỉnh-gập điện, chống chói/ Adjustable, auto dimming, heated, powerfold memory exteriors with approach lamps
Đèn pha Xenon, rửa đèn tự động/ Xenon headlamps (inc headlamp powerwash)
Đèn pha Xenon với LED biểu trưng/ Xenon headlamps with LED signature lighting, automatic levelling and power wash
Đèn pha tự động/ Automatic headlamps
Mâm hợp kim 20”/ 20 inch 5 split spoke style 2
Bánh xe dự phòng/ Full Size Spare Wheel
Bộ ghế da Oxford kiểu 3/ Oxford Leather Seat Style 3:
Kính chiếu hậu bên trong chống chói/ Auto-dimming interior mirror
Chắn nắng đôi có kính soi và đèn/ Driver and passenger twin blade sunvisor with illuminated vaniry mirror
Hộp vật dụng phía trước/ Front centre console compartment
Đèn nội thất/ Interior mood lighting
Tay lái bọc da, có sưởi/ Heated leather steering wheel
Hệ thống báo động/ Perimetric alarm
Camera sau/ Rear view camera
Đóng cửa điện/ Solf Door Close
Hệ thống khóa không chìa/ Keyless Entry
Đóng mở cửa sau bằng tay/ Manual Trunk/tailgate
Hệ thống kiểm soát hành trình/ Cruise control
Nút mở/tắt máy/ Push button start
Hệ thống âm thanh Meridian (380w)/ Meridian audio system (380w)
Kết nối Bluetooth/ Bluetooth® phone connection
Màn hình cảm ứng 8”/ 8” Touch Screen
Màn hình trung tâm LCD/ Full TFT / LCD instrument cluster
Hệ thống định vị/ Hard disk navigation system
TRANG BỊ CHỌN THÊM/ OPTIONAL FEATURES
Chắn bùn trước / Front Mudflaps
Chắn bùn sau/ Rear Mudflaps
Bệ bước tự động/ Deployable Sidesteps
Thảm lót sàn/ Carpet Mat Set
Cửa sổ trời Panoramic/ Sliding Panoramic Roof
Atlas Side Vents
Đèn sương mù/ Front Fog Lamps
Đèn pha Xenon/ Adaptive Xenon Headlamps
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu/ Automatic Headlamps with High Beam Assist
Gói tiện nghi/ Climate comfort pack front and rear (P4):
Đèn nội thất tùy chỉnh/ Customer Configurable Interior Mood Lighting
Tấm ốp dạ quang/ Illuminated Aluminium Tread Plates
Bộ y tế/ First Aid Kit
Hỗ trợ đỗ xe tự động/ Park Assist
Camera xung quanh/ Surround Camera System
Thanh trượt trong khoang hành lý/ Loadspace Rails and Lockable Cross Beam
Đóng mở cửa sau bằng điện/ Power Upper & Lower Trunk/ Tailgate
Hệ thống âm thanh Meridian (825w)/ Meridian Surround Sound Audio System (825w)
Gói công nghệ/ Technology pack (P9):
Giá bán / Price
6,440,000,000 VND
Bảo hành : 03 năm hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước
Warranty : 03 years or 100,000 km whichever comes first
Chú ý : Giá sẽ thay đổi theo trang bị chọn thêm
Note : Price is subject to option changes
13MY RANGE ROVER SUPERCHARGED
V8 5.0L
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECIFICATIONS- Động cơ/ Engine : Petrol - V8 5.0L
- Xy-lanh/ Cylinder layout : V8
- Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance : 220.5 - 295.5 mm
- Gia tốc/ Acceleration (0-100kph) : 5.4 giây
- Số chỗ ngồi/ Seats : 05
- Công suất cực đại/ Max Power (kW/rpm) :
- Kích thước/ Dimension : 4,999 x 2,220 x 1,835 mm
- Mô-men xoắn cực đại/ Max Torque (Nm/rpm):
- Chiều dài cơ sở/ Wheelbase : 2,922 mm
- Tốc độ tối đa/ Max Speed : 225/250 kph
- Khả năng lội nước/ Wading Depth : 900 mm
- Tiêu chuẩn khí thải/ Emissions : EU5
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN/STANDARD FEATURES
Hộp số tự động 08 cấp/ Eight speed automatic transmission
Truyền động 02 cầu toàn thời gian/ Permanent four wheel drive
Hệ thống chống bó cứng phanh/ Anti-lock Braking System (ABS)
Hệ thống ổn định xe khi rẽ/ Cornering Brake Control (CBC)
Hệ thống cân bằng điện tử/ Dynamic Stability Control (DSC)
Phanh tay điện/ Electric parking brake
Hệ thống treo khí nén/ Electronic air suspension
Hệ thống phân bổ lưc phanh điện tử/ Electronic Brake-force Distribution (EBD)
Tay lái trợ lực điện tử/ Electronic Power Assisted Steering (EPAS)
Hệ thống điều khiển lực kéo điện tử/ Electronic Traction Control (ETC)
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp & xuống dốc/ Emergency Brake Assist (EBA) & Hill Descent Control (HDC)
Hệ thống kiểm soát địa hình tự động/ Terrain Response® 2
Hệ thống ổn định xe điện tử/ Dynamic Response
Nóc cùng màu thân xe/ Body Coloured Roof
Sưởi kính trước bằng điện, chống bám nước kính cửa trước, kính cường lực cửa sau/ Heated windscreen, laminated hydrophobic front door & toughened rear door & qtr light
Cảm biến gạt mưa kính trước & gạt nước kính sau/ Rain sensing windscreen wipers & Rear wash wiper
Kính chiếu hậu chỉnh-gập điện, chống chói/ Adjustable, auto dimming, heated, powerfold memory exteriors with approach lamps
Đèn pha Xenon, rửa đèn tự động/ Xenon headlamps (inc headlamp powerwash)
Đèn pha Xenon với LED biểu trưng/ Xenon headlamps with LED signature lighting, automatic levelling and power wash
Đèn pha tự động/ Automatic headlamps
Mâm hợp kim 20”/ 20 inch 5 split spoke style 2
Bánh xe dự phòng/ Full Size Spare Wheel
Bộ ghế da Oxford kiểu 3/ Oxford Leather Seat Style 3:
- Ghế lái xe và khách phía trước chỉnh điện 12 hướng/ 12 way drivers / 12 way passenger front seats
- Bộ sưởi ghế trước và sau/ Heated front and rear seats
- Tựa lưng điều chỉnh 4 chiều/ 4 way lumbar
- Bộ nhớ ghế lái/ Drivers memory
- Ghế sau gập được/ Rear bench seat with load through facilicty and rear manual recline
Kính chiếu hậu bên trong chống chói/ Auto-dimming interior mirror
Chắn nắng đôi có kính soi và đèn/ Driver and passenger twin blade sunvisor with illuminated vaniry mirror
Hộp vật dụng phía trước/ Front centre console compartment
Đèn nội thất/ Interior mood lighting
Tay lái bọc da, có sưởi/ Heated leather steering wheel
Hệ thống báo động/ Perimetric alarm
Camera sau/ Rear view camera
Đóng cửa điện/ Solf Door Close
Hệ thống khóa không chìa/ Keyless Entry
Đóng mở cửa sau bằng tay/ Manual Trunk/tailgate
Hệ thống kiểm soát hành trình/ Cruise control
Nút mở/tắt máy/ Push button start
Hệ thống âm thanh Meridian (380w)/ Meridian audio system (380w)
Kết nối Bluetooth/ Bluetooth® phone connection
Màn hình cảm ứng 8”/ 8” Touch Screen
Màn hình trung tâm LCD/ Full TFT / LCD instrument cluster
Hệ thống định vị/ Hard disk navigation system
TRANG BỊ CHỌN THÊM/ OPTIONAL FEATURES
Chắn bùn trước / Front Mudflaps
Chắn bùn sau/ Rear Mudflaps
Bệ bước tự động/ Deployable Sidesteps
Thảm lót sàn/ Carpet Mat Set
Cửa sổ trời Panoramic/ Sliding Panoramic Roof
Atlas Side Vents
Đèn sương mù/ Front Fog Lamps
Đèn pha Xenon/ Adaptive Xenon Headlamps
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu/ Automatic Headlamps with High Beam Assist
Gói tiện nghi/ Climate comfort pack front and rear (P4):
- Bộ ghế da kiểu 15/ Oxford Leather Seat Style 15
- Hộp lạnh phía trước/ Front Centre Console Cooler Compartment
- Điều hòa tự động 4 vùng/ 4 Zone Climate Control
Đèn nội thất tùy chỉnh/ Customer Configurable Interior Mood Lighting
Tấm ốp dạ quang/ Illuminated Aluminium Tread Plates
Bộ y tế/ First Aid Kit
Hỗ trợ đỗ xe tự động/ Park Assist
Camera xung quanh/ Surround Camera System
Thanh trượt trong khoang hành lý/ Loadspace Rails and Lockable Cross Beam
Đóng mở cửa sau bằng điện/ Power Upper & Lower Trunk/ Tailgate
Hệ thống âm thanh Meridian (825w)/ Meridian Surround Sound Audio System (825w)
Gói công nghệ/ Technology pack (P9):
- TV – Analogue/Digital
- Hệ thống giải trí phía sau với remote/ Rear Seat Entertaiment System with Touch Screen Remote Control
Giá bán / Price
6,440,000,000 VND
Bảo hành : 03 năm hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước
Warranty : 03 years or 100,000 km whichever comes first
Chú ý : Giá sẽ thay đổi theo trang bị chọn thêm
Note : Price is subject to option changes
Last edited by a moderator:
Re: RE: tại sao range rover lại mắc hơn range rover sport
13MY RANGE ROVER SPORT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECIFICATIONS
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN/ STANDARD FEATURES
Gói Dynamic/ Dynamic Pack (Dynamic Response and Adaptive Dynamics)
Lẫy chuyển số lắp trên tay lái/ Steering Wheel mounted Paddleshift
Hệ thống treo khí nén/ Four-corner air suspension
Hệ thống kiểm soát địa hình/ Terrain Response®
Hệ thống kiểm soát hành trình/ Cruise Control
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc/ Hill Descent Control (HDC )
Hệ thống điều khiển lực kéo điện tử/ Four Wheel Electronic Traction Control (ETC)
Truyền động 2 cầu/ Permanent four wheel drive
Hộp số tự động 6 cấp/ 6-speed Automatic Gearbox with CommandShift® adaptive automatic gearbox
Nút khởi động/ Push Button Start
Hệ thống kiểm soát cân bằng xe/ Dynamic Stability Control (DSC)
Hê thống hỗ trợ ổn định khi kéo trailer/ Trailer stability assist
Hệ thống kiểm soát chống lật/ Roll Stability Control (RSC)
Mâm hợp kim 20” – Style 6/ 20” Alloy Wheel – Style 6
Kính chắn gió cách âm/ Acoustic Windscreen and Front side glass – Windscreen and Row 1 (Side) Laminated Glass
Kính chiếu hậu gập điện, sấy & có chức năng nhớ/ Electrically Adjustable, Heated, Powerfold Exterior Mirrors
Cảm biến trước/ Parking Aid - Front
Camera sau/ Rear View Camera
Đèn pha tự động/ Headlamps - automatic
Đèn pha Xenon có chức năng tự điều chỉnh góc chiếu/ Xenon Headlamps with Cornering lamps
Đèn pha tự điều chỉnh góc chiếu khi phát hiện đèn của xe ngược chiều/ Automatic High Beam Assist (AHBA)
Bộ rửa đèn/ Headlamp power wash
Đèn sương mù/ Front fog lamps
Cảm biến gạt mưa kính trước/ Rain sensing windscreen wipers
Ống xả mạ chrome/ Chrome Exhaust Tailpipe
Thảm/ Carpet Mat Set
Ghế da Oxford/ Oxford Leather
Đường chỉ may có màu tương phản (Ghế, tựa tay)/ Contrast Stitch (Applied to front seats, front seat armrest, and rear seats)
Đèn nội thất tùy chỉnh/ Interior Mood lighting
Điều hòa tự động/ Climate control - automatic with air filtartion
Kính chiếu hậu bên trong chống chói/ Interior mirror - auto dimming
Gối tựa đầu phía trước chỉnh điện/ Electrically Adjustable Front Seat Bolsters
Ghế trước điều chỉnh điện/ Electric driver's and passenger's adjustment including squab recline, cushion, cushion height and cushion tilt (8/8 way) with power lumbar (driver only) and manual lumbar (passenger only)
Ghế sau gập 65:35/ Seats - Rear Folding (65:35)
Tay lái & cần số bọc da cao cấp/Premium Leather trimmed steering wheel and leather gear knob
Ốp nhôm hợp kim bậc cửa/ Stainless Steel Tread Plates
Ốp gỗ nội thất/ Wood veneer & Noble plated finish interior trim
Kết nối Bluetooth/ Bluetooth® telephone connectivity
Hệ thống định vị/ GEN 2.1 with touch screen and HDD Premium Navigation
Hệ thống âm thanh HARMAN/ KARDON 11 loa, 380W/ Harman Kardon Audio System with 11 Speakers, Passive Subwoofer, Audio Amplifier (380Watts), in dash CD player.
Remote điều khiển hệ thống âm thanh/ Remote audio controls
Màn hình thông tin 5 inch TFT/ 5" TFT Driver Information Centre
Túi khí cho hàng ghế trước/ Airbags, full size driver & front passenger, driver & front passenger side and head, rear outboard passenger head airbags.
Hệ thống báo động/ Perimetric alarm
Phanh tay điện tử/ Electronic Park Brake (EPB)
Hệ thống trợ lực phanh điện tử/ Electronic brake assist (EBA)
Hệ thống chống bó cứng phanh/ Four channel all terrain Anti-lock Braking System (ABS) with all round ventilated disc brakes
Bộ nhớ ghế lái và kính chiếu hậu/ Memory function - with 3 settings for driver's seat and exterior mirrors
Tay lái chỉnh điện/Steering column - Electric adjustment for height and reach with entry and exit tilt-away
Bộ nhớ kính chiếu hậu người lái và hành khách/ Memory Exterior Mirrors - Driver and passenger
Ghế lái có tựa lưng chỉnh điện/ Drivers Power Lumbar Support
TRANG BỊ CHỌN THÊM/ OPTIONAL FEATURES
Chắn bùn trước/ Front Mudflaps
Chắn bùn sau/ Rear Mudflaps
Bậc bước/ Fixed Sidesteps
Kính màu sậm/ Glass - Privacy, Rear of B Post
Cửa nóc chỉnh điện/ Sunroof - Electric, tilt/side glass
Hệ thống kiểm soát xung quanh xe/ Surround Camera System
Đèn pha Xenon có chức năng tự điều chỉnh/ Headlamps - Adaptive Xenon with Cornering Lamps
Hộp lạnh/ Front cooler compartment
Sấy tay lái/ Steering Wheel - Heated Leather
Cold Climate Pack
Hệ thống âm thanh HARMAN/ KARDON LOGIC 7 17 loa, 825W/ Harman Kardon LOGIC7 System: 17 Speakers, Active Subwoofer, DSP Amplifier (825Watts)
Hệ thống TV Hybrid/ Hybrid TV System
Tự động khóa mở cửa/ Keyless Entry
Cửa sau điều khiển bằng điện/ Power tailgate
Hệ thống giải trí phía sau/ Rear Seat Entertainment - Includes Rear Headphone Module
Khóa mâm/ Locking Wheel Nuts
Giá bán / Price
VND
Bảo hành : 03 năm hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước
Warranty : 03 years or 100,000 km whichever comes first
Chú ý : Giá sẽ thay đổi theo trang bị chọn thêm
Note : Price is subject to option changes
13MY RANGE ROVER SPORT
SUPERCHARGED V8 5.0L
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECIFICATIONS
- Động cơ/ Engine : Petrol -Supercharged V8 5.0L
- Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance : 227 mm
- Xy-lanh/ Cylinder layout : Longitudinal V8
- Gia tốc/ Acceleration (0-100kph) : 6.2 giây
- Số chỗ ngồi/ Seats : 05
- Công suất cực đại/ Max Power (kW/rpm) : 375/6,000-6,500
- Kích thước/ Dimension : 4.783 x 2.158 x 1.789 mm
- Mô-men xoắn cực đại/ Max Torque (Nm/rpm) : 625/2,500-5,500
- Chiều dài cơ sở/ Wheelbase : 2,745 mm
- Tốc độ tối đa/ Max Speed (kph) : 225
- Khả năng lội nước/ Wading Depth : 700 mm
- Tiêu chuẩn khí thải/ Emissions : EU5
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN/ STANDARD FEATURES
Gói Dynamic/ Dynamic Pack (Dynamic Response and Adaptive Dynamics)
Lẫy chuyển số lắp trên tay lái/ Steering Wheel mounted Paddleshift
Hệ thống treo khí nén/ Four-corner air suspension
Hệ thống kiểm soát địa hình/ Terrain Response®
Hệ thống kiểm soát hành trình/ Cruise Control
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc/ Hill Descent Control (HDC )
Hệ thống điều khiển lực kéo điện tử/ Four Wheel Electronic Traction Control (ETC)
Truyền động 2 cầu/ Permanent four wheel drive
Hộp số tự động 6 cấp/ 6-speed Automatic Gearbox with CommandShift® adaptive automatic gearbox
Nút khởi động/ Push Button Start
Hệ thống kiểm soát cân bằng xe/ Dynamic Stability Control (DSC)
Hê thống hỗ trợ ổn định khi kéo trailer/ Trailer stability assist
Hệ thống kiểm soát chống lật/ Roll Stability Control (RSC)
Mâm hợp kim 20” – Style 6/ 20” Alloy Wheel – Style 6
Kính chắn gió cách âm/ Acoustic Windscreen and Front side glass – Windscreen and Row 1 (Side) Laminated Glass
Kính chiếu hậu gập điện, sấy & có chức năng nhớ/ Electrically Adjustable, Heated, Powerfold Exterior Mirrors
Cảm biến trước/ Parking Aid - Front
Camera sau/ Rear View Camera
Đèn pha tự động/ Headlamps - automatic
Đèn pha Xenon có chức năng tự điều chỉnh góc chiếu/ Xenon Headlamps with Cornering lamps
Đèn pha tự điều chỉnh góc chiếu khi phát hiện đèn của xe ngược chiều/ Automatic High Beam Assist (AHBA)
Bộ rửa đèn/ Headlamp power wash
Đèn sương mù/ Front fog lamps
Cảm biến gạt mưa kính trước/ Rain sensing windscreen wipers
Ống xả mạ chrome/ Chrome Exhaust Tailpipe
Thảm/ Carpet Mat Set
Ghế da Oxford/ Oxford Leather
Đường chỉ may có màu tương phản (Ghế, tựa tay)/ Contrast Stitch (Applied to front seats, front seat armrest, and rear seats)
Đèn nội thất tùy chỉnh/ Interior Mood lighting
Điều hòa tự động/ Climate control - automatic with air filtartion
Kính chiếu hậu bên trong chống chói/ Interior mirror - auto dimming
Gối tựa đầu phía trước chỉnh điện/ Electrically Adjustable Front Seat Bolsters
Ghế trước điều chỉnh điện/ Electric driver's and passenger's adjustment including squab recline, cushion, cushion height and cushion tilt (8/8 way) with power lumbar (driver only) and manual lumbar (passenger only)
Ghế sau gập 65:35/ Seats - Rear Folding (65:35)
Tay lái & cần số bọc da cao cấp/Premium Leather trimmed steering wheel and leather gear knob
Ốp nhôm hợp kim bậc cửa/ Stainless Steel Tread Plates
Ốp gỗ nội thất/ Wood veneer & Noble plated finish interior trim
Kết nối Bluetooth/ Bluetooth® telephone connectivity
Hệ thống định vị/ GEN 2.1 with touch screen and HDD Premium Navigation
Hệ thống âm thanh HARMAN/ KARDON 11 loa, 380W/ Harman Kardon Audio System with 11 Speakers, Passive Subwoofer, Audio Amplifier (380Watts), in dash CD player.
Remote điều khiển hệ thống âm thanh/ Remote audio controls
Màn hình thông tin 5 inch TFT/ 5" TFT Driver Information Centre
Túi khí cho hàng ghế trước/ Airbags, full size driver & front passenger, driver & front passenger side and head, rear outboard passenger head airbags.
Hệ thống báo động/ Perimetric alarm
Phanh tay điện tử/ Electronic Park Brake (EPB)
Hệ thống trợ lực phanh điện tử/ Electronic brake assist (EBA)
Hệ thống chống bó cứng phanh/ Four channel all terrain Anti-lock Braking System (ABS) with all round ventilated disc brakes
Bộ nhớ ghế lái và kính chiếu hậu/ Memory function - with 3 settings for driver's seat and exterior mirrors
Tay lái chỉnh điện/Steering column - Electric adjustment for height and reach with entry and exit tilt-away
Bộ nhớ kính chiếu hậu người lái và hành khách/ Memory Exterior Mirrors - Driver and passenger
Ghế lái có tựa lưng chỉnh điện/ Drivers Power Lumbar Support
TRANG BỊ CHỌN THÊM/ OPTIONAL FEATURES
Chắn bùn trước/ Front Mudflaps
Chắn bùn sau/ Rear Mudflaps
Bậc bước/ Fixed Sidesteps
Kính màu sậm/ Glass - Privacy, Rear of B Post
Cửa nóc chỉnh điện/ Sunroof - Electric, tilt/side glass
Hệ thống kiểm soát xung quanh xe/ Surround Camera System
Đèn pha Xenon có chức năng tự điều chỉnh/ Headlamps - Adaptive Xenon with Cornering Lamps
Hộp lạnh/ Front cooler compartment
Sấy tay lái/ Steering Wheel - Heated Leather
Cold Climate Pack
- Sấy kính chắn gió trước/ Windscreen – Heated Front
- Sấy ghế trước và sau/ Seats – Heated Front & Rear
- Kính chắn gió được rửa bằng nước nóng/ Windscreen washers - heated
Hệ thống âm thanh HARMAN/ KARDON LOGIC 7 17 loa, 825W/ Harman Kardon LOGIC7 System: 17 Speakers, Active Subwoofer, DSP Amplifier (825Watts)
Hệ thống TV Hybrid/ Hybrid TV System
Tự động khóa mở cửa/ Keyless Entry
Cửa sau điều khiển bằng điện/ Power tailgate
Hệ thống giải trí phía sau/ Rear Seat Entertainment - Includes Rear Headphone Module
Khóa mâm/ Locking Wheel Nuts
Giá bán / Price
VND
Bảo hành : 03 năm hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước
Warranty : 03 years or 100,000 km whichever comes first
Chú ý : Giá sẽ thay đổi theo trang bị chọn thêm
Note : Price is subject to option changes
Last edited by a moderator: