Hạng B1
4/6/12
60
212
33
41
bác nào làm được báo em nhé
公司的设备 编号 品名 越文品名 数量 单价 金额[class="font6"](VND) 1 壁扇 Quạt treo tường 3 110,000 330,000 2 电烫头 Bàn ủi 12 220,000 2,640,000 3 吊瓶式烫头 Bàu ủi treo 8 660,000 5,280,000 4 秤[class="font7"]([class="font5"]中[class="font7"]) Cân( trung) 1 330,000 330,000 5 电子秤[class="font7"]([class="font5"]小[class="font7"]) Cân đt ( nhỏ) 1 220,000 220,000 6 分线机 Mát đánh chỉ 2 2,200,000 4,400,000 7 其他车缝补助器[class="font7"]([class="font5"]含喇叭[class="font7"]) Phụ kiên máy may 1082 10,000,000 8 稳压器 Ổn áp ups 4 330,000 1,320,000 9 挖码重秤 Cân trọng lượng vải 1 1,100,000 1,100,000 10 红外线 tia hồng ngoại 15 1,100,000 16,500,000 11 医药箱 Tủ thuốc 3 110,000 330,000 12 搜身棒 Máy dò kim 1 1,100,000 1,100,000 13 封口压包机 Máy ép bao nylon 4 880,000 3,520,000 14 班公桌 Bàn làm việc 4 880,000 3,520,000 15 会议桌 Bàn họp 1 3,300,000 3,300,000 16 小桌子 Bàn nhỏ 10 250,000 2,500,000 17 鐡柜 Tủ sắt 4 440,000 1,760,000 18 铁床小 Giường sắt 1 550,000 550,000 19 铁床大 Giường sắt 1 1,100,000 1,100,000 20 床垫小 Nệm 3 1,100,000 3,300,000 21 床垫大 Nệm 2 2,200,000 4,400,000 22 文件架木 Kệ hồ sơ gỗ 4 330,000 1,320,000 23 磅 Cân 1 220,000 220,000 24 文件夹 File hồ sơ 11 0 0 25 文件架 Kệ nhựa hồ sơ 2 0 0 26 电视 Tivi 1 3,300,000 3,300,000 27 主机 Modem 1 1,100,000 1,100,000 28 大鼎 Chảo K+ 1 1,600,000 1,600,000 29 电脑 Vi tính 2 1,600,000 3,200,000 30 开水器 Máy đun nước 1 330,000 330,000 31 传真机 Máy fax 2 1,600,000 3,200,000 32 对讲机 Bộ đàm 3 220,000 660,000 33 切纸刀 Bàn cắt giấy 1 220,000 220,000 34 警卫服 Đồng phục bảo vệ 2 0 0 35 调压器 Cục lưu điện 3 1,100,000 3,300,000 36 铁手套 Găng tay sắt 4 1,100,000 4,400,000 37 抽水机 Máy bơm 1 2,200,000 2,200,000 金额 92,550,000





公司的设备 编号 品名 越文品名 数量 单价 金额[class="font5"](VND) 1 铁椅子 Ghế sắt 10 160,000 1,600,000 2 塑料椅 Ghế nhựa 2 110,000 220,000 3 木椅子 Ghế gỗ 3 110,000 330,000 4 海绵 Cao su 4 220,000 880,000 5 办公桌 Bàn văn phòng 8 440,000 3,520,000 6 铁柜大 Tủ sắt lớn 4 1,600,000 6,400,000 7 衣柜 Tủ áo 3 550,000 10,000,000 8 大柜 Tủ lớn 4 550,000 2,200,000 9 小柜 Tủ nhỏ 6 330,000 1,980,000 10 电脑桌 Bàn vi tính 4 330,000 1,320,000 11 床+垫 Giường + nệm 2 1,600,000 3,200,000 12 复印机 Máy photo 1 8,800,000 8,800,000 13 烫台 Bàn ủi đồ 1 220,000 220,000 14 铁桌子 Bàn sắt 2 250,000 500,000 15 小铁桌子 Bàn sắt nhỏ 4 150,000 600,000 16 铁架 Giá sắt 5 160,000 800,000 17 医药柜 Tủ y tế 2 110,000 220,000 18 小车推 Xe kéo nhỏ 3 440,000 1,320,000 19 大车推 Xe kéo lớn 1 440,000 440,000 20 架机台 Khung đẩy máy may 1 440,000 440,000 21 白板 Bảng thông báo 3 110,000 330,000 22 水桶 Thùng nước 3 110,000 330,000 23 大桶 Thùng lớn 1 550,000 550,000 24 摸特兒 Người mẫu 3 22,000,000 66,000,000 25 摸特兒 Xe người nộm 5 11,000,000 55,000,000 26 滤水器 Máy lọc nước 4 22,000,000 88,000,000 27 抽水马达 Máy bơm 4 1,600,000 6,400,000 28 铁风扇 Quạt sắt 1 1,100,000 1,100,000 29 员工坐椅木 Ghế gỗ ngồi may 40 50,000 2,000,000 30 品检桌 Bàn kiểm phẩm 10 440,000 4,400,000 31 灭火器大 Bình chữa cháy lớn 1 3,300,000 3,300,000 32 灭火器小 Bình chữa cháy nhỏ 6 330,000 1,980,000 金额 274,380,000





品名
[class="font6"]Tên hàng 每包的數量
[class="font6"]Số lượng/ bao 數量[class="font6"]([class="font5"]包[class="font6"])
Số lượng 总數量
[class="font6"]Tổng số lượng 单价
[class="font6"]Đơn giá 金额
[class="font6"]Tổng cộng 125.120F1
[class="font8"]织毛衣新針[class="font7"](JUKI)
Kim dệt áo len 100 176 17600 5,500 96,800,000 织毛衣旧針[class="font7"] (JUKI)
Kim dệt cũ 100 24 2400 2,000 4,800,000 织毛衣吊钟
[class="font7"]Cân treo áo len 210 6,000 1,260,000 织毛衣刷毛
[class="font7"]Bàn cào áo len 30 6,000 180,000 织毛衣工具箱
[class="font7"]Tủ dụng cụ áo len 30 6,000 180,000 织毛衣倒鋾針
[class="font7"]Kim móc áo len 100 8 800 6,500 5,200,000 织毛衣5253[class="font8"]号針
[class="font7"]Kim áo len số 7 10 10 100 6,500 650,000 白色钟
[class="font7"]Cân màu trắng 302 6,500 1,963,000 篮色钟
[class="font7"]Cân màu đen 9 6,500 58,500




111,091,500
 
Hạng C
25/4/06
787
1.849
93
Chutin nói:
trời, đọc mù mắt luôn
<span style=""color: #333399;"">Chắc bác ấy đang "đầu bù tóc rối" và rất "túng quẩn" đến nỗi thông tin thanh lý cũng "rối như tơ vò" !</span>
 
Hạng B1
4/6/12
60
212
33
41
Hi, làm gì mà bi đát thế. Em post thế quoái nào bị thế không biết.bác nào có nhu cầu thì mail cho em
 
Hạng B2
10/7/12
437
188
43
Không biết liên lạc với bác này bằng gì nữa?
Cho cái cầm tay hoặc mail đi bác.
 
Hạng B2
6/10/09
150
82
28
41
Saigon
Đọc mà hiểu được em chít liền. Bác chủ có hình ảnh ko post lên cho anh em xem tí